# | Pos | Name | Date of Birth (age) | Height | Weight | Spike | Block | 2019 club |
1 | OH | Dương Thị Hên | 15 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 1,74 m (5 ft 9 in) | 56 kg (123 lb) | 308 cm (121 in) | 293 cm (115 in) | VTV Bình Điền Long An |
2 | OP | Đặng Thị Kim Thanh | 28 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 1,79 m (5 ft 10 in) | 64 kg (141 lb) | 305 cm (120 in) | 300 cm (120 in) | VTV Bình Điền Long An |
3 | OH | Trần Thị Thanh Thúy (captain) | 12 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 1,93 m (6 ft 4 in) | 67 kg (148 lb) | 320 cm (130 in) | 310 cm (120 in) | Denso Airybees |
6 | L | Lê Thị Yến | 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 1,69 m (5 ft 7 in) | 62 kg (137 lb) | 280 cm (110 in) | 270 cm (110 in) | Kingphar Quảng Ninh |
7 | OP | Hoàng Thị Kiều Trinh | 11 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 1,75 m (5 ft 9 in) | 61 kg (134 lb) | 303 cm (119 in) | 295 cm (116 in) | Thông tin LVPB |
9 | MB | Trần Thị Bích Thủy | 11 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 1,83 m (6 ft 0 in) | 64 kg (141 lb) | 310 cm (120 in) | 302 cm (119 in) | Air Force VC |
11 | L | Nguyễn Khánh Đang | 10 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 1,59 m (5 ft 3 in) | 55 kg (121 lb) | 270 cm (106 in) | 266 cm (105 in) | VTV Bình Điền Long An |
15 | MB | Nguyễn Thị Trinh | 9 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 1,81 m (5 ft 11 in) | 60 kg (130 lb) | 311 cm (122 in) | 304 cm (120 in) | Đắk Lắk VC |
17 | OH | Trần Tú Linh | 10 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | 1,80 m (5 ft 11 in) | 65 kg (143 lb) | 310 cm (120 in) | 301 cm (119 in) | Vietinbank VC |
18 | MB | Lưu Thị Huệ | 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 1,85 m (6 ft 1 in) | 59 kg (130 lb) | 315 cm (124 in) | 303 cm (119 in) | Vietinbank VC |
19 | S | Đoàn Thị Lâm Oanh | 6 tháng 7, 1998 (25 tuổi) | 1,77 m (5 ft 10 in) | 66 kg (146 lb) | 297 cm (117 in) | 294 cm (116 in) | Thông tin LVPB |
20 | S | Nguyễn Thu Hoài | 16 tháng 9, 1998 (25 tuổi) | 1,74 m (5 ft 9 in) | 60 kg (130 lb) | 295 cm (116 in) | 291 cm (115 in) | Vietinbank VC |