Ảnh nóng

Ảnh nóng hay ảnh nóng bỏng (tiếng Anh: glamour photography) là một dạng nhiếp ảnh trong đó các đối tượng được phác họa ở tư thế dâm dục, từ đầy đủ quần áo cho đến khỏa thân. Từ lóng này còn có thể là uyển ngữ của ảnh khiêu dâm.[1] Đối với người mẫu ảnh nóng thì hình dáng và kích thước cơ thể sẽ liên quan trực tiếp đến thành công.[2] Thể loại nhiếp ảnh này được gọi một cách thông tục là "ảnh mát mẻ" đối với nữ và "ảnh 6 múi" hay "ảnh cơ bắp" đối với nam.[3][4]

Hình ảnh

  • Nữ diễn viên, người mẫu Isabel Sarli, ảnh chụp khoảng năm 1973
    Nữ diễn viên, người mẫu Isabel Sarli, ảnh chụp khoảng năm 1973
  • Người mẫu tạo dáng cho ảnh bìa một tạp chí, chụp năm 2008
    Người mẫu tạo dáng cho ảnh bìa một tạp chí, chụp năm 2008
  • Mẫu nam khỏa thân, ảnh chụp năm 2009
    Mẫu nam khỏa thân, ảnh chụp năm 2009
  • Hình tượng quyến rũ đầy mê hoặc, ảnh chụp năm 2011
    Hình tượng quyến rũ đầy mê hoặc, ảnh chụp năm 2011
  • Mẫu nam bán khỏa thân cùng bộ quần lót, ảnh chụp năm 2009
    Mẫu nam bán khỏa thân cùng bộ quần lót, ảnh chụp năm 2009
  • Mẫu ảnh nóng bán khỏa thân, sử dụng kỹ thuật che ngực, ảnh chụp năm 2007
    Mẫu ảnh nóng bán khỏa thân, sử dụng kỹ thuật che ngực, ảnh chụp năm 2007
  • Nữ diễn viên, người mẫu Alyssa Nicole Pallett tạo dáng trong một bức ảnh nóng, chụp năm 2009
    Nữ diễn viên, người mẫu Alyssa Nicole Pallett tạo dáng trong một bức ảnh nóng, chụp năm 2009
  • Người mẫu Michele Merkin
    Người mẫu Michele Merkin

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Thuật ngữ "glamour" (nóng bỏng, quyến rũ, mê hoặc)”. Soạn tại thành phố Oxford, Vương quốc Anh. Từ điển tiếng Anh Oxford. Nhà xuất bản Đại học Oxford. 2007. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2014.(cần đăng ký mua)
  2. ^ Maddy Coy; Maria Garner (Tháng 11 năm 2010). “Glamour modelling and the marketing of self-sexualization: critical reflections (Nghề mẫu ảnh nóng và marketing sự tự tình dục hóa: Những chỉ trích phản biện)”. Tập san Quốc tế về Văn hóa học (6) (ấn bản 13). Nhà xuất bản SAGE. tr. 657–675. doi:10.1177/1367877910376576.Quản lý CS1: postscript (liên kết)
  3. ^ Tra từ "ảnh mát mẻ" (cheesecake) tại trang dictionary.reference.com
  4. ^ David Rosenberg (ngày 12 tháng 4 năm 2015). slate.com; "The Secret History of Hunky Male Beefcakes" (Lịch sử thầm kín về ảnh 6 múi của trai đẹp).

Đọc thêm

  • Mark Simpson (ngày 23 tháng 3 năm 2015). “How men became the new glamour models (Làm thế nào giúp đàn ông trở thành người mẫu ảnh nóng mới lạ)”. Nhật báo The Daily Telegraph (Điện báo Hàng ngày). thành phố Luân Đôn.
  • x
  • t
  • s
  • Tương đương 35 mm
  • Góc nhìn
  • Độ mở
  • Đen và trắng
  • Quang sai
  • Vòng tròn nhầm lẫn
  • Nhiệt độ màu
  • Độ sâu trường ảnh
  • Độ sâu tiêu cự
  • Phơi sáng
  • Bù phơi
  • Giá trị phơi
  • F-number
  • Film format
  • Film speed
  • Tiêu cự
  • Guide number
  • Hyperfocal distance
  • Metering mode
  • Perspective distortion (photography)
  • Photograph
  • Photographic printing
  • List of photographic processes
  • Reciprocity (photography)
  • Red-eye effect
  • Science of photography
  • Shutter speed
  • Flash synchronization
  • Zone System
  • White balance
Thể loại
  • Aerial photography
  • Architectural photography
  • Nhiếp ảnh
  • Conservation photography
  • Cloudscape photography
  • Documentary photography
  • Erotic photography
  • Fashion photography
  • Ảnh fake nude
  • Fine-art photography
  • Fire photography
  • Forensic photography
  • Ảnh nóng
  • Người mẫu ảnh
  • High-speed photography
  • Landscape photography
  • Lomography
  • Nature photography
  • Ảnh khỏa thân
  • Photojournalism
  • Khiêu dâm
  • Portrait photography
  • Post-mortem photography
  • Ảnh tự chụp
  • Senior portraits
  • Social documentary photography
  • Sports photography
  • Still life photography
  • Stock photography
  • Street photography
  • Vernacular photography
  • Underwater photography
  • Wedding photography
  • Wildlife photography
Kỹ thuật
chụp ảnh
  • Afocal photography
  • Bokeh
  • Contre-jour
  • Cyanotype
  • Exposing to the right
  • Fill flash
  • Fireworks photography
  • Harris shutter
  • High-speed photography
  • Ảnh toàn ký
  • Infrared photography
  • Kirlian photography
  • Kite aerial photography
  • Long-exposure photography
  • Macro photography
  • Mordançage
  • Multiple exposure
  • Night photography
  • Panning (camera)
  • Panoramic photography
  • Photogram
  • Photographic print toning
  • Redscale
  • Rephotography
  • Rollout photography
  • Solarisation
  • Stereoscopy
  • Stopping down
  • Sun printing
  • Tilt–shift photography
  • Time-lapse photography
  • Ultraviolet photography
  • Vignetting
  • Camera trap
  • BeetleCam
Thành phần
  • Diagonal Method
  • Framing (visual arts)
  • Composition (visual arts)
  • Headroom (photographic framing)
  • Lead room
  • Rule of thirds
  • Simplicity (photography)
Dụng cụ
chụp ảnh
  • Máy ảnh (Pinhole camera
  • Rangefinder camera
  • Máy ảnh phản xạ ống kính đơn
  • Still camera
  • Twin-lens reflex camera
  • Toy camera
  • View camera)
  • Darkroom (Enlarger
  • Safelight)
  • Photographic film (Film base
  • Film format
  • Film holder
  • Phim điện ảnh)
  • Photographic filter
  • Flash (photography) (Beauty dish
  • Cucoloris
  • Gobo (lighting)
  • Hot shoe
  • Snoot
  • Monolight
  • Snoot
  • Soft box
  • Ô (dù)
  • Flash synchronization)
  • Camera lens
  • List of photographic equipment makers
  • Monopod
  • Movie projector
  • Slide projector
  • Tripod (photography)
  • Tripod head
  • Zone plate
  • CUD
Lịch sử
  • Analog photography
  • Autochrome Lumière
  • Box camera
  • Calotype
  • Camera obscura
  • Daguerreotype
  • Dufaycolor
  • Heliography
  • Painted photography backdrops
  • Photography and the law
  • Timeline of photography technology
  • Nghệ thuật thị giác
Nhiếp ảnh
màu
Xử lý
nhiếp ảnh
  • C-41 process
  • Cross processing
  • Photographic developer
  • Dye coupler
  • E-6 process
  • Photographic fixer
  • Gelatin silver process
  • Gum printing
  • K-14 process
  • Print permanence
  • Push processing
  • Stop bath
  • List of most expensive photographs
  • List of photographers
  • Outline of photography
  • Category:Photography museums and galleries
  • Portal:Photography
  • Wikipedia:WikiProject Photography
  • x
  • t
  • s
Khỏa thân, Giản dị và những chủ đề liên quan
Chủ nghĩa khỏa thân
Giải trí khỏa thân
Nghệ thuật và phương tiện
Khỏa thân và tình dục
Vấn đề xã hội và pháp lý
Vị trí địa lý
  • Châu Phi
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Bắc Mỹ
  • Châu Đại Dương
  • Nam Mỹ
Nhân vật lịch sử
  • Kurt Barthel
  • Lee Baxandall
  • Paul Bindrim
  • Ilsley Boone
  • Lady Godiva
  • Heinrich Pudor
  • Richard Ungewitter
Xem thêm
  • American Nudist Research Library
  • Society for Indecency to Naked Animals
  • American Gymnosophical Association
  • Lịch sử khỏa thân
  • Timeline of non-sexual social nudity
  • Danh sách các tổ chức khỏa thân xã hội
  • Ảnh khoả thân thời thơ ấu
  • Khỏa thân trong chiến đấu
  • Điều khoản khỏa thân
  • Imagery of nude celebrities
  • Clothing-optional events
  • Social nudity advocates