1112
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1112 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1112 MCXII |
Ab urbe condita | 1865 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Hen. 1 – 13 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 561 ԹՎ ՇԿԱ |
Lịch Assyria | 5862 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1168–1169 |
- Shaka Samvat | 1034–1035 |
- Kali Yuga | 4213–4214 |
Lịch Bahá’í | −732 – −731 |
Lịch Bengal | 519 |
Lịch Berber | 2062 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 3808 hoặc 3748 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 3809 hoặc 3749 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 828–829 |
Lịch Dân Quốc | 800 trước Dân Quốc 民前800年 |
Lịch Do Thái | 4872–4873 |
Lịch Đông La Mã | 6620–6621 |
Lịch Ethiopia | 1104–1105 |
Lịch Holocen | 11112 |
Lịch Hồi giáo | 505–506 |
Lịch Igbo | 112–113 |
Lịch Iran | 490–491 |
Lịch Julius | 1112 MCXII |
Lịch Myanma | 474 |
Lịch Nhật Bản | Ten'ei 3 (天永3年) |
Phật lịch | 1656 |
Dương lịch Thái | 1655 |
Lịch Triều Tiên | 3445 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|