1218
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1218 là một năm trong lịch Julius.
Sinh
●Lý Chiêu Hoàng (李昭皇) còn được gọi là Chiêu Thánh Hoàng hậu (昭聖皇后), là Hoàng đế thứ 9 và cũng là cuối cùng của triều đại nhà Lý, trị vì từ năm 1224 đến năm 1225 (mất năm 1278).
Lịch Gregory | 1218 MCCXVIII |
Ab urbe condita | 1971 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Hen. 3 – 3 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 667 ԹՎ ՈԿԷ |
Lịch Assyria | 5968 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1274–1275 |
- Shaka Samvat | 1140–1141 |
- Kali Yuga | 4319–4320 |
Lịch Bahá’í | −626 – −625 |
Lịch Bengal | 625 |
Lịch Berber | 2168 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 3914 hoặc 3854 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 3915 hoặc 3855 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 934–935 |
Lịch Dân Quốc | 694 trước Dân Quốc 民前694年 |
Lịch Do Thái | 4978–4979 |
Lịch Đông La Mã | 6726–6727 |
Lịch Ethiopia | 1210–1211 |
Lịch Holocen | 11218 |
Lịch Hồi giáo | 614–615 |
Lịch Igbo | 218–219 |
Lịch Iran | 596–597 |
Lịch Julius | 1218 MCCXVIII |
Lịch Myanma | 580 |
Lịch Nhật Bản | Kenpō 6 (建保6年) |
Phật lịch | 1762 |
Dương lịch Thái | 1761 |
Lịch Triều Tiên | 3551 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|