1255
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1255 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Sinh
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Gregory | 1255 MCCLV |
Ab urbe condita | 2008 |
Năm niên hiệu Anh | 39 Hen. 3 – 40 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 704 ԹՎ ՉԴ |
Lịch Assyria | 6005 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1311–1312 |
- Shaka Samvat | 1177–1178 |
- Kali Yuga | 4356–4357 |
Lịch Bahá’í | −589 – −588 |
Lịch Bengal | 662 |
Lịch Berber | 2205 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 3951 hoặc 3891 — đến — Ất Mão (乙卯年) 3952 hoặc 3892 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 971–972 |
Lịch Dân Quốc | 657 trước Dân Quốc 民前657年 |
Lịch Do Thái | 5015–5016 |
Lịch Đông La Mã | 6763–6764 |
Lịch Ethiopia | 1247–1248 |
Lịch Holocen | 11255 |
Lịch Hồi giáo | 652–653 |
Lịch Igbo | 255–256 |
Lịch Iran | 633–634 |
Lịch Julius | 1255 MCCLV |
Lịch Myanma | 617 |
Lịch Nhật Bản | Kenchō 7 (建長7年) |
Phật lịch | 1799 |
Dương lịch Thái | 1798 |
Lịch Triều Tiên | 3588 |
Mất
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|