15 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 15 TCN XIV TCN |
Ab urbe condita | 739 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4736 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 42–43 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3087–3088 |
Lịch Bahá’í | −1858 – −1857 |
Lịch Bengal | −607 |
Lịch Berber | 936 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2682 hoặc 2622 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2683 hoặc 2623 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −298 – −297 |
Lịch Dân Quốc | 1926 trước Dân Quốc 民前1926年 |
Lịch Do Thái | 3746–3747 |
Lịch Đông La Mã | 5494–5495 |
Lịch Ethiopia | −22 – −21 |
Lịch Holocen | 9986 |
Lịch Hồi giáo | 656 BH – 655 BH |
Lịch Igbo | −1014 – −1013 |
Lịch Iran | 636 BP – 635 BP |
Lịch Julius | 15 TCN XIV TCN |
Lịch Myanma | −652 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 530 |
Dương lịch Thái | 529 |
Lịch Triều Tiên | 2319 |
Năm 15 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|