180
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 180 CLXXX |
Ab urbe condita | 933 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4930 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 236–237 |
- Shaka Samvat | 102–103 |
- Kali Yuga | 3281–3282 |
Lịch Bahá’í | −1664 – −1663 |
Lịch Bengal | −413 |
Lịch Berber | 1130 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2876 hoặc 2816 — đến — Canh Thân (庚申年) 2877 hoặc 2817 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −104 – −103 |
Lịch Dân Quốc | 1732 trước Dân Quốc 民前1732年 |
Lịch Do Thái | 3940–3941 |
Lịch Đông La Mã | 5688–5689 |
Lịch Ethiopia | 172–173 |
Lịch Holocen | 10180 |
Lịch Hồi giáo | 456 BH – 455 BH |
Lịch Igbo | −820 – −819 |
Lịch Iran | 442 BP – 441 BP |
Lịch Julius | 180 CLXXX |
Lịch Myanma | −458 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 724 |
Dương lịch Thái | 723 |
Lịch Triều Tiên | 2513 |
Năm 180 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|