233 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
Năm:
  • 236 TCN
  • 235 TCN
  • 234 TCN
  • 233 TCN
  • 232 TCN
  • 231 TCN
  • 230 TCN
233 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory233 TCN
CCXXXII TCN
Ab urbe condita521
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4518
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−176 – −175
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2869–2870
Lịch Bahá’í−2076 – −2075
Lịch Bengal−825
Lịch Berber718
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2464 hoặc 2404
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2465 hoặc 2405
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−516 – −515
Lịch Dân Quốc2144 trước Dân Quốc
民前2144年
Lịch Do Thái3528–3529
Lịch Đông La Mã5276–5277
Lịch Ethiopia−240 – −239
Lịch Holocen9768
Lịch Hồi giáo880 BH – 879 BH
Lịch Igbo−1232 – −1231
Lịch Iran854 BP – 853 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−870
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch312
Dương lịch Thái311
Lịch Triều Tiên2101

233 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s