272 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
Năm:
  • 275 TCN
  • 274 TCN
  • 273 TCN
  • 272 TCN
  • 271 TCN
  • 270 TCN
  • 269 TCN
272 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory272 TCN
CCLXXI TCN
Ab urbe condita482
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4479
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−215 – −214
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2830–2831
Lịch Bahá’í−2115 – −2114
Lịch Bengal−864
Lịch Berber679
Can ChiMậu Tý (戊子年)
2425 hoặc 2365
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
2426 hoặc 2366
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−555 – −554
Lịch Dân Quốc2183 trước Dân Quốc
民前2183年
Lịch Do Thái3489–3490
Lịch Đông La Mã5237–5238
Lịch Ethiopia−279 – −278
Lịch Holocen9729
Lịch Hồi giáo920 BH – 919 BH
Lịch Igbo−1271 – −1270
Lịch Iran893 BP – 892 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−909
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch273
Dương lịch Thái272
Lịch Triều Tiên2062

272 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s