288 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 288 TCN CCLXXXVII TCN |
Ab urbe condita | 466 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4463 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −231 – −230 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2814–2815 |
Lịch Bahá’í | −2131 – −2130 |
Lịch Bengal | −880 |
Lịch Berber | 663 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 2409 hoặc 2349 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 2410 hoặc 2350 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −571 – −570 |
Lịch Dân Quốc | 2199 trước Dân Quốc 民前2199年 |
Lịch Do Thái | 3473–3474 |
Lịch Đông La Mã | 5221–5222 |
Lịch Ethiopia | −295 – −294 |
Lịch Holocen | 9713 |
Lịch Hồi giáo | 937 BH – 936 BH |
Lịch Igbo | −1287 – −1286 |
Lịch Iran | 909 BP – 908 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −925 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 257 |
Dương lịch Thái | 256 |
Lịch Triều Tiên | 2046 |
288 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|