297 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 297 TCN CCXCVI TCN |
Ab urbe condita | 457 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4454 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −240 – −239 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2805–2806 |
Lịch Bahá’í | −2140 – −2139 |
Lịch Bengal | −889 |
Lịch Berber | 654 |
Can Chi | Quý Hợi (癸亥年) 2400 hoặc 2340 — đến — Giáp Tý (甲子年) 2401 hoặc 2341 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −580 – −579 |
Lịch Dân Quốc | 2208 trước Dân Quốc 民前2208年 |
Lịch Do Thái | 3464–3465 |
Lịch Đông La Mã | 5212–5213 |
Lịch Ethiopia | −304 – −303 |
Lịch Holocen | 9704 |
Lịch Hồi giáo | 946 BH – 945 BH |
Lịch Igbo | −1296 – −1295 |
Lịch Iran | 918 BP – 917 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −934 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 248 |
Dương lịch Thái | 247 |
Lịch Triều Tiên | 2037 |
297 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|