307 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 307 TCN CCCVI TCN |
Ab urbe condita | 447 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4444 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −250 – −249 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2795–2796 |
Lịch Bahá’í | −2150 – −2149 |
Lịch Bengal | −899 |
Lịch Berber | 644 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2390 hoặc 2330 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2391 hoặc 2331 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −590 – −589 |
Lịch Dân Quốc | 2218 trước Dân Quốc 民前2218年 |
Lịch Do Thái | 3454–3455 |
Lịch Đông La Mã | 5202–5203 |
Lịch Ethiopia | −314 – −313 |
Lịch Holocen | 9694 |
Lịch Hồi giáo | 957 BH – 955 BH |
Lịch Igbo | −1306 – −1305 |
Lịch Iran | 928 BP – 927 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −944 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 238 |
Dương lịch Thái | 237 |
Lịch Triều Tiên | 2027 |
307 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|