315 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 315 TCN CCCXIV TCN |
Ab urbe condita | 439 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4436 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −258 – −257 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2787–2788 |
Lịch Bahá’í | −2158 – −2157 |
Lịch Bengal | −907 |
Lịch Berber | 636 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2382 hoặc 2322 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2383 hoặc 2323 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −598 – −597 |
Lịch Dân Quốc | 2226 trước Dân Quốc 民前2226年 |
Lịch Do Thái | 3446–3447 |
Lịch Đông La Mã | 5194–5195 |
Lịch Ethiopia | −322 – −321 |
Lịch Holocen | 9686 |
Lịch Hồi giáo | 965 BH – 964 BH |
Lịch Igbo | −1314 – −1313 |
Lịch Iran | 936 BP – 935 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −952 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 230 |
Dương lịch Thái | 229 |
Lịch Triều Tiên | 2019 |
315 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|