363 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 363 TCN CCCLXII TCN |
Ab urbe condita | 391 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4388 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −306 – −305 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2739–2740 |
Lịch Bahá’í | −2206 – −2205 |
Lịch Bengal | −955 |
Lịch Berber | 588 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 2334 hoặc 2274 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 2335 hoặc 2275 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −646 – −645 |
Lịch Dân Quốc | 2274 trước Dân Quốc 民前2274年 |
Lịch Do Thái | 3398–3399 |
Lịch Đông La Mã | 5146–5147 |
Lịch Ethiopia | −370 – −369 |
Lịch Holocen | 9638 |
Lịch Hồi giáo | 1014 BH – 1013 BH |
Lịch Igbo | −1362 – −1361 |
Lịch Iran | 984 BP – 983 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1000 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 182 |
Dương lịch Thái | 181 |
Lịch Triều Tiên | 1971 |
363 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|