4

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • SCN
  • SCN
  • SCN
  • SCN
  • SCN
  • SCN
  • SCN
4 trong lịch khác
Lịch Gregory4
IV
Ab urbe condita757
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4754
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat60–61
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3105–3106
Lịch Bahá’í−1840 – −1839
Lịch Bengal−589
Lịch Berber954
Can ChiQuý Hợi (癸亥年)
2700 hoặc 2640
    — đến —
Giáp Tý (甲子年)
2701 hoặc 2641
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−280 – −279
Lịch Dân Quốc1908 trước Dân Quốc
民前1908年
Lịch Do Thái3764–3765
Lịch Đông La Mã5512–5513
Lịch Ethiopia−4 – −3
Lịch Holocen10004
Lịch Hồi giáo637 BH – 636 BH
Lịch Igbo−996 – −995
Lịch Iran618 BP – 617 BP
Lịch Julius4
IV
Lịch Myanma−634
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch548
Dương lịch Thái547
Lịch Triều Tiên2337

Năm 4 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Xem thêm thông tin: Thể loại:Sinh năm 4

Dại Vũ Thần Vương (m. 44)

Mất

Xem thêm thông tin: Thể loại:Mất năm 4

Hách Cư Thế (s. 69 TCN)

Tháng 2


Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s