407
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 407 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 407 CDVII |
Ab urbe condita | 1160 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5157 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 463–464 |
- Shaka Samvat | 329–330 |
- Kali Yuga | 3508–3509 |
Lịch Bahá’í | −1437 – −1436 |
Lịch Bengal | −186 |
Lịch Berber | 1357 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 3103 hoặc 3043 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 3104 hoặc 3044 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 123–124 |
Lịch Dân Quốc | 1505 trước Dân Quốc 民前1505年 |
Lịch Do Thái | 4167–4168 |
Lịch Đông La Mã | 5915–5916 |
Lịch Ethiopia | 399–400 |
Lịch Holocen | 10407 |
Lịch Hồi giáo | 222 BH – 221 BH |
Lịch Igbo | −593 – −592 |
Lịch Iran | 215 BP – 214 BP |
Lịch Julius | 407 CDVII |
Lịch Myanma | −231 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 951 |
Dương lịch Thái | 950 |
Lịch Triều Tiên | 2740 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|