454 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 454 TCN CDLIII TCN |
Ab urbe condita | 300 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4297 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −397 – −396 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2648–2649 |
Lịch Bahá’í | −2297 – −2296 |
Lịch Bengal | −1046 |
Lịch Berber | 497 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 2243 hoặc 2183 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 2244 hoặc 2184 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −737 – −736 |
Lịch Dân Quốc | 2365 trước Dân Quốc 民前2365年 |
Lịch Do Thái | 3307–3308 |
Lịch Đông La Mã | 5055–5056 |
Lịch Ethiopia | −461 – −460 |
Lịch Holocen | 9547 |
Lịch Hồi giáo | 1108 BH – 1107 BH |
Lịch Igbo | −1453 – −1452 |
Lịch Iran | 1075 BP – 1074 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1091 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 91 |
Dương lịch Thái | 90 |
Lịch Triều Tiên | 1880 |
454 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|