45 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
  • thập niên 20 TCN
Năm:
  • 48 TCN
  • 47 TCN
  • 46 TCN
  • 45 TCN
  • 44 TCN
  • 43 TCN
  • 42 TCN
45 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory45 TCN
XLIV TCN
Ab urbe condita709
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4706
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat12–13
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3057–3058
Lịch Bahá’í−1888 – −1887
Lịch Bengal−637
Lịch Berber906
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2652 hoặc 2592
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2653 hoặc 2593
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−328 – −327
Lịch Dân Quốc1956 trước Dân Quốc
民前1956年
Lịch Do Thái3716–3717
Lịch Đông La Mã5464–5465
Lịch Ethiopia−52 – −51
Lịch Holocen9956
Lịch Hồi giáo686 BH – 685 BH
Lịch Igbo−1044 – −1043
Lịch Iran666 BP – 665 BP
Lịch Julius45 TCN
XLIV TCN
Lịch Myanma−682
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch500
Dương lịch Thái499
Lịch Triều Tiên2289

Năm 45 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s