49

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49 SCN
  • 50
  • 51
  • 52
49 trong lịch khác
Lịch Gregory49
XLIX
Ab urbe condita802
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4799
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat105–106
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3150–3151
Lịch Bahá’í−1795 – −1794
Lịch Bengal−544
Lịch Berber999
Can ChiMậu Thân (戊申年)
2745 hoặc 2685
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
2746 hoặc 2686
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−235 – −234
Lịch Dân Quốc1863 trước Dân Quốc
民前1863年
Lịch Do Thái3809–3810
Lịch Đông La Mã5557–5558
Lịch Ethiopia41–42
Lịch Holocen10049
Lịch Hồi giáo591 BH – 590 BH
Lịch Igbo−951 – −950
Lịch Iran573 BP – 572 BP
Lịch Julius49
XLIX
Lịch Myanma−589
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch593
Dương lịch Thái592
Lịch Triều Tiên2382

Năm 49 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s