520 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 520 TCN DXIX TCN |
Ab urbe condita | 234 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4231 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −463 – −462 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2582–2583 |
Lịch Bahá’í | −2363 – −2362 |
Lịch Bengal | −1112 |
Lịch Berber | 431 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 2177 hoặc 2117 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 2178 hoặc 2118 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −803 – −802 |
Lịch Dân Quốc | 2431 trước Dân Quốc 民前2431年 |
Lịch Do Thái | 3241–3242 |
Lịch Đông La Mã | 4989–4990 |
Lịch Ethiopia | −527 – −526 |
Lịch Holocen | 9481 |
Lịch Hồi giáo | 1176 BH – 1175 BH |
Lịch Igbo | −1519 – −1518 |
Lịch Iran | 1141 BP – 1140 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1157 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 25 |
Dương lịch Thái | 24 |
Lịch Triều Tiên | 1814 |
520 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|