609
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 609 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 609 DCIX |
Ab urbe condita | 1362 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 58 ԹՎ ԾԸ |
Lịch Assyria | 5359 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 665–666 |
- Shaka Samvat | 531–532 |
- Kali Yuga | 3710–3711 |
Lịch Bahá’í | −1235 – −1234 |
Lịch Bengal | 16 |
Lịch Berber | 1559 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 3305 hoặc 3245 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 3306 hoặc 3246 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 325–326 |
Lịch Dân Quốc | 1303 trước Dân Quốc 民前1303年 |
Lịch Do Thái | 4369–4370 |
Lịch Đông La Mã | 6117–6118 |
Lịch Ethiopia | 601–602 |
Lịch Holocen | 10609 |
Lịch Hồi giáo | 13 BH – 12 BH |
Lịch Igbo | −391 – −390 |
Lịch Iran | 13 BP – 12 BP |
Lịch Julius | 609 DCIX |
Lịch Myanma | −29 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1153 |
Dương lịch Thái | 1152 |
Lịch Triều Tiên | 2942 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|