706 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 720 TCN
  • thập niên 710 TCN
  • thập niên 700 TCN
  • thập niên 690 TCN
  • thập niên 680 TCN
Năm:
  • 709 TCN
  • 708 TCN
  • 707 TCN
  • 706 TCN
  • 705 TCN
  • 704 TCN
  • 703 TCN
706 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory706 TCN
DCCV TCN
Ab urbe condita48
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4045
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−649 – −648
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2396–2397
Lịch Bahá’í−2549 – −2548
Lịch Bengal−1298
Lịch Berber245
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
1991 hoặc 1931
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
1992 hoặc 1932
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−989 – −988
Lịch Dân Quốc2617 trước Dân Quốc
民前2617年
Lịch Do Thái3055–3056
Lịch Đông La Mã4803–4804
Lịch Ethiopia−713 – −712
Lịch Holocen9295
Lịch Hồi giáo1368 BH – 1367 BH
Lịch Igbo−1705 – −1704
Lịch Iran1327 BP – 1326 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1343
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−161
Dương lịch Thái−162
Lịch Triều Tiên1628

706 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s