760
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 760 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 760 DCCLX |
Ab urbe condita | 1513 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 209 ԹՎ ՄԹ |
Lịch Assyria | 5510 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 816–817 |
- Shaka Samvat | 682–683 |
- Kali Yuga | 3861–3862 |
Lịch Bahá’í | −1084 – −1083 |
Lịch Bengal | 167 |
Lịch Berber | 1710 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 3456 hoặc 3396 — đến — Canh Tý (庚子年) 3457 hoặc 3397 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 476–477 |
Lịch Dân Quốc | 1152 trước Dân Quốc 民前1152年 |
Lịch Do Thái | 4520–4521 |
Lịch Đông La Mã | 6268–6269 |
Lịch Ethiopia | 752–753 |
Lịch Holocen | 10760 |
Lịch Hồi giáo | 142–143 |
Lịch Igbo | −240 – −239 |
Lịch Iran | 138–139 |
Lịch Julius | 760 DCCLX |
Lịch Myanma | 122 |
Lịch Nhật Bản | Tenpyō-hōji 4 (天平宝字4年) |
Phật lịch | 1304 |
Dương lịch Thái | 1303 |
Lịch Triều Tiên | 3093 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|