830 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 830 TCN DCCCXXIX TCN |
Ab urbe condita | −76 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3921 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −773 – −772 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2272–2273 |
Lịch Bahá’í | −2673 – −2672 |
Lịch Bengal | −1422 |
Lịch Berber | 121 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 1867 hoặc 1807 — đến — Tân Mùi (辛未年) 1868 hoặc 1808 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1113 – −1112 |
Lịch Dân Quốc | 2741 trước Dân Quốc 民前2741年 |
Lịch Do Thái | 2931–2932 |
Lịch Đông La Mã | 4679–4680 |
Lịch Ethiopia | −837 – −836 |
Lịch Holocen | 9171 |
Lịch Hồi giáo | 1496 BH – 1495 BH |
Lịch Igbo | −1829 – −1828 |
Lịch Iran | 1451 BP – 1450 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1467 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −285 |
Dương lịch Thái | −286 |
Lịch Triều Tiên | 1504 |
830 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|