985 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 985 TCN CMLXXXIV TCN |
Ab urbe condita | −231 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3766 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −928 – −927 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2117–2118 |
Lịch Bahá’í | −2828 – −2827 |
Lịch Bengal | −1577 |
Lịch Berber | −34 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 1712 hoặc 1652 — đến — Bính Thân (丙申年) 1713 hoặc 1653 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1268 – −1267 |
Lịch Dân Quốc | 2896 trước Dân Quốc 民前2896年 |
Lịch Do Thái | 2776–2777 |
Lịch Đông La Mã | 4524–4525 |
Lịch Ethiopia | −992 – −991 |
Lịch Holocen | 9016 |
Lịch Hồi giáo | 1655 BH – 1654 BH |
Lịch Igbo | −1984 – −1983 |
Lịch Iran | 1606 BP – 1605 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1622 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −440 |
Dương lịch Thái | −441 |
Lịch Triều Tiên | 1349 |
985 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|