996 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
Năm:
  • 999 TCN
  • 998 TCN
  • 997 TCN
  • 996 TCN
  • 995 TCN
  • 994 TCN
  • 993 TCN
996 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory996 TCN
CMXCV TCN
Ab urbe condita−242
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3755
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−939 – −938
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2106–2107
Lịch Bahá’í−2839 – −2838
Lịch Bengal−1588
Lịch Berber−45
Can ChiGiáp Thân (甲申年)
1701 hoặc 1641
    — đến —
Ất Dậu (乙酉年)
1702 hoặc 1642
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1279 – −1278
Lịch Dân Quốc2907 trước Dân Quốc
民前2907年
Lịch Do Thái2765–2766
Lịch Đông La Mã4513–4514
Lịch Ethiopia−1003 – −1002
Lịch Holocen9005
Lịch Hồi giáo1667 BH – 1666 BH
Lịch Igbo−1995 – −1994
Lịch Iran1617 BP – 1616 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1633
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−451
Dương lịch Thái−452
Lịch Triều Tiên1338

996 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s