AH4

Asian Highway 4 shield
Asian Highway 4
Picture of Checkpoint building over AH4 at China/Pakistan border near Khunjerab Pass
Cửa khẩu trên đường AH4 gần Đèo Khunjerab
Các điểm giao cắt chính
Đầu BắcNovosibirsk, Nga
Đầu NamKarachi, Pakistan
Vị trí
Các quốc giaNga, Mông Cổ, Trung Quốc, Pakistan
Hệ thống cao tốc
Đường Xuyên Á
AH3AH5

AH4 là một tuyến đường thuộc hệ thống đường Xuyên Á có chiều dài 6.024 km (3.743 mi) từ Novosibirsk, Nga (kết nối AH6), qua Ürümqi, Trung Quốc (kết nối AH5) đến Karachi, Pakistan (kết nối AH7).[1][2][3][4]

Các đoạn tuyến

Nga

  • Xa lộ Liên bang R256: Novosibirsk (kết nối AH6) – Biysk – Tashanta – Biên giới với Mông Cổ (972 km).[5]

Mông Cổ

  • A0306: Biên giới với Nga gần Ulaanbaishint – Ölgii (97 km).
  • A0305: Ölgii – Khovd (178 km).
  • A0304: Khovd – Mankhan (76 km).
  • A14: Mankhan – Bulgan (305 km).
  • A14: Bulgan – Biên giới với Trung Quốc gần Yarantai (47 km).[6]

Trung Quốc

Pakistan

Hình ảnh

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Intergovernmental agreement on the Asian Highway Network” (PDF). UNESCAP. 2003. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2014.
  2. ^ “Asian Highway Handbook” (PDF). New York. 2003. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2014.
  3. ^ “Asian Highway Route Map” (PDF). Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  4. ^ “Asian Highway Database - Country wise”. UNESCAP. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  5. ^ “Asian Highway route map in Russia” (PDF). UNESCAP. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2018.
  6. ^ Сандагдорж, Я. (2008). Road network map of Mongolia.

Liên kết ngoài

  • Treaty on Asian Highways with routes
  • x
  • t
  • s
Đường Xuyên Á
Trên toàn bộ châu lục
Đông Nam Á
  • AH11
  • AH12
  • AH13
  • AH14
  • AH15
  • AH16
  • AH17
  • AH18
  • AH19
  • AH21 (ko)
  • AH25
  • AH26
  • AH111
  • AH112
  • AH121 (ko; th)
  • AH123 (ko; th)
  • AH131
  • AH132
  • AH140
  • AH141
  • AH142
  • AH143
  • AH150
  • AH151
  • AH152
Đông Á
  • AH30
  • AH31
  • AH32
  • AH33
  • AH34
  • AH35 (ko)
Nam Á
  • AH41
  • AH42
  • AH43
  • AH44
  • AH45
  • AH46
  • AH47
  • AH48
  • AH51
Bắc Á, Trung Á và Tây Nam Á
  • AH60
  • AH61
  • AH62
  • AH63
  • AH64
  • AH65
  • AH66
  • AH67
  • AH68
  • AH70
  • AH71
  • AH72
  • AH75
  • AH76
  • AH77
  • AH78
  • AH81
  • AH82
  • AH83
  • AH84
  • AH85
  • AH86
  • AH87
  • AH88