Agama montana
Agama montana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Agama |
Loài (species) | A. montana |
Danh pháp hai phần | |
Agama montana (Barbour & Loveridge, 1928) |
Agama montana là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được Barbour & Loveridge mô tả khoa học đầu tiên năm 1928.[1]
Chú thích
- ^ “Agama montana”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Agama montana tại Wikispecies
Bài viết Họ Nhông này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|