Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 | |
---|---|
![]() | |
Các địa điểm | Sân vận động bóng đá Munsu Sân vận động Masan Sân vận động Gudeok Sân vận động Yangsan Sân vận động Changwon Sân vận động chính Asiad |
Các ngày | 27 tháng 9 – 13 tháng 10 |
Vận động viên | 573 từ 25 quốc gia |
← 1998 2006 → |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 được tổ chức ở Busan, Hàn Quốc từ 27 tháng 9 đến 13 tháng 9 năm 2002.
Độ tuổi giới hạn cho đội nam là dưới 23, giống như độ tuổi giới hạn ở cuộc thi bóng đá ở Olympic Games, trong khi mỗi đội có thêm 3 cầu thủ dự bị.
Jordan, Mông Cổ bỏ cuộc và Tajikistan bị cấm tham dự, họ được thay thế bởi Palestine, Afghanistan và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.[1]
Tổng kết huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
4 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() Ebrahim Mirzapour Mehdi Amirabadi Yahya Golmohammadi Saeid Lotfi Javad Nekounam Iman Mobali Javad Kazemian Ali Daei Alireza Vahedi Nikbakht Mehdi Rahmati Hossein Kaebi Moharram Navidkia Abolfazl Hajizadeh Mohsen Bayatinia Ali Badavi Siavash Akbarpour Jalal Kameli Mofrad Mohammad Nosrati Hamid Azizzadeh Ershad Yousefi | ![]() Fujigaya Yosuke Moniwa Teruyuki Ikeda Shohei Nasu Daisuke Komano Yuichi Abe Yuki Okubo Yoshito Morisaki Kazuyuki Matsui Daisuke Maeda Ryoichi Tanaka Tatsuya Nemoto Yuichi Suzuki Keita Ishikawa Naohiro Mita Hikaru Nozawa Takuya Tanaka Hayuma Kurokawa Takaya Nakayama Satoshi Aoki Takeshi | ![]() Lee Woon-Jae Cho Byung-Kuk Hyun Young-Min Park Yo-Seb Kim Young-Chul Park Yong-Ho Byun Sung-Hwan Kim Do-Heon Lee Chun-Soo Park Ji-Sung Choi Tae-Uk Lee Young-Pyo Kim Dong-Jin Park Kyu-Seon Cho Sung-Hwan Kim Yong-Dae Choi Sung-Kuk Kim Eun-Jung Park Dong-Hyuk Lee Dong-Gook |
Nữ | ![]() Ri Jong-Hui Yun In-Sil Jo Song-Ok Sin Kum-Ok Ra Mi-Ae Ri Kum-Suk Pak Kum-Chun Ho Sun-Hui Jin Pyol-Hui Yun Yong-Hui Jang Ok-Gyong Song Jong-Sun O Kum-Ran Ri Un-Gyong Yang Kyong-Hui Chon Kyong-Hwa Ri Hyang-Ok Kim Un-Ok | ![]() Tiêu Trân Tôn Duệ Lý Cát Cao Hoành Hà Phạm Vận Kiệt Triệu Lợi Hồng Phổ Vĩ Bạch Lợi Lợi Bạch Cát Tôn Văn Tạ Thái Hà Chu Tiểu Hà Mạnh Tuyển Tất Nghiên Nhậm Lệ Bình Lưu Á Lợi Phan Lệ Na Triệu Yến | ![]() Yamago Nozomi Miyazaki Yuka Kasajima Yoshie Yamagishi Yasuyo Sakai Tomoe Obe Yumi Kobayashi Yayoi Nakachi Mai Miyamoto Totomi Sawa Homare Otani Mio Aizawa Mai Ito Kanako Isaka Mito Kawakami Naoko Yanagita Miyuki Maruyama Karina Fukumoto Miho |
Kết quả
Nam
Vòng loại
Bảng A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | −3 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
Hàn Quốc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Choi Tae-Uk ![]() As. Abdul Ghani ![]() Lee Dong-Gook ![]() Mohamed ![]() |
Maldives ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Fazeel ![]() | Jamlus ![]() |
Oman ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Saleh ![]() Al-Busaidi ![]() | Cho Sung-Hwan ![]() Kim Do-Heon ![]() Lee Dong-Gook ![]() Lee Chun-Soo ![]() |
Malaysia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Kim Eun-Jung ![]() Choi Tae-Uk ![]() Lee Dong-Gook ![]() |
Maldives ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Ashoor ![]() Bashir ![]() Saleh ![]() Ayil ![]() |
Bảng B
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | −5 | 1 |
Yemen ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Al-Salimi ![]() | Khater ![]() Saad ![]() |
Bảng C
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Turkmenistan ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Từ Lương ![]() Diêm Tống ![]() Vương Thánh ![]() Tôn Tường ![]() |
Ấn Độ ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Bhutia ![]() R. Singh ![]() |
Turkmenistan ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
V. Bayramov ![]() | Bhutia ![]() Yadav ![]() |
Bangladesh ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Vương Tân Hân ![]() Vu Đào ![]() Cao Minh ![]() |
Trung Quốc ![]() | 2–0 | Bản mẫu:Fbuu |
---|---|---|
Vu Đào ![]() |
Bangladesh ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Sujan ![]() | Urazov ![]() Nazarov ![]() |
Bảng D
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | +5 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Uzbekistan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Jalal ![]() H. Ali ![]() Hassan ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Uzbekistan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Bayramov ![]() Haydarov ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Nakayama ![]() |
Bảng E
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | +12 | 7 |
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 5 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 3 | +9 | 4 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | −32 | 0 |
Afghanistan ![]() | 0–10 | ![]() |
---|---|---|
Nikbakht ![]() Nekounam ![]() Golmohammadi ![]() Daei ![]() |
Qatar ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Gholam ![]() | Al-Jamal ![]() |
Qatar ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Bechir ![]() Gholam ![]() B. Abdulrahman ![]() Daoud ![]() Mufleh ![]() Hamzah ![]() Rizik ![]() |
Liban ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Kassas ![]() Al-Jamal ![]() Hijazi ![]() Ghoson ![]() Atwi ![]() Zein ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Bảng F
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 9 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | +1 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | −14 | 0 |
Hồng Kông ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Poon Yiu Cheuk ![]() | Han Song-Chol ![]() Hong Yong-Jo ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Kuwait ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Abdullah ![]() Zadah ![]() Nahar ![]() Al-Tayar ![]() |
Kuwait ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ali ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
CHDCND Triều Tiên ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Jon Chol ![]() Rim Kun-U ![]() Kim Yong-Su ![]() |
Pakistan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chan Yiu Lun ![]() Lo Chi Kwan ![]() Law Chun Bong ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
K. Al-Mutairi ![]() Abdullah ![]() |
Đội vị trí thứ hai
Bảng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | +5 | 6 |
F | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 |
A | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 |
C | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
E | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 5 |
B | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Trận đấu huy chương vàng | ||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
10 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
13 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
10 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 (5) | |||||||||
8 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 (3) | Trận đấu huy chương đồng | ||||||||
![]() | 1 | |||||||||
13 tháng 10 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
Tứ kết
Trung Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Nakayama ![]() |
Iran ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mobali ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Lee Dong-Gook ![]() |
Thái Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Noywech ![]() |
Bán kết
Iran ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Nekounam ![]() Kaebi ![]() Nosrati ![]() Mobali ![]() Golmohammadi ![]() | 5–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tranh huy chương đồng
Thái Lan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Park Dong-Hyuk ![]() Lee Chun-Soo ![]() Choi Tae-Uk ![]() |
Tranh huy chương vàng
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 2002 ![]() Iran Lần thứ tư |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
|
|
|
Nữ
Hạng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | +8 | 13 |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 11 |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 | 10 |
4 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | −2 | 6 |
5 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | −5 | 1 |
6 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | −14 | 1 |
Hàn Quốc ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hwang In-Sun ![]() Kwak Mi-Hee ![]() Lee Ji-Eun ![]() Cha Sung-Mi ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Phạm Vận Kiệt ![]() |
Nhật Bản ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jin Pyol-Hui ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chen Shu-chiung ![]() | Hong Kyung-Suk ![]() Jung Jung-Sook ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Civil, Changwon
Trung Quốc ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Nhậm Lệ Bình ![]() Cao Hoành Hà ![]() Bạch Cát ![]() | Quách Thanh Mai ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Ri Hyang-Ok ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chen Shu-chiung ![]() | Đoàn Thị Kim Chi ![]() |
Trung Quốc ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bạch Cát ![]() | Miyamoto ![]() Sawa ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ri Hyang-Ok ![]() Jin Pyol-Hui ![]() |
Việt Nam ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Jin Pyol-Hui ![]() Ri Kum-Suk ![]() Yun Yong-Hui ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Hàn Quốc ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Lý Cát ![]() Triệu Lợi Hồng ![]() Nhậm Lệ Bình ![]() Mạnh Tuyển ![]() |
Sân vận động Civil, Changwon
Huy chương vàng
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 2002 ![]() CHDCND Triều Tiên Lần thứ nhất |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
|
|
|
Tham khảo
- ^ http://www.rsssf.com/tablesa/asgames02.html
- RSSSF