Bóng bàn tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 – Đôi nam nữ

Đôi nam nữ
tại Đại hội Thể thao châu Á 2014
Địa điểmNhà thi đấu Suwon
Các ngày29 tháng 9 năm 2014 (2014-09-29)–3 tháng 10 năm 2014 (2014-10-03)
Vận động viên68 từ 19 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold Kim Hyok-bong
Kim Jong
   CHDCND Triều Tiên
Huy chương silver Jiang Tianyi
Lee Ho Ching
   Hồng Kông
Huy chương bronze Ai Fukuhara
Seiya Kishikawa
   Nhật Bản
Huy chương bronze Jeon Ji-hee
Kim Min-seok
   Hàn Quốc
← 2010
2018 →
Bóng bàn tại
Đại hội Thể thao châu Á 2014
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
Đội nam nữ

Nội dung bóng bàn đôi nam nữ là một phần thi đấu trong bộ môn bóng bàn và được tổ chức vào giữa 29 tháng 9 và 4 tháng 10, tại Nhà thi đấu Suwon.

Lịch thi đấu

Tất cả đều là giờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+09:00)

Ngày Giờ Nội dung
Thứ 2, 29 tháng 9 năm 2014 10:00 Vòng 1
Vòng 2
Thứ 3, 30 tháng 9 năm 2014 10:00 Vòng 3
Thứ 4, 1 tháng 10 năm 2014 14:00 Tứ kết
Thứ 5, 2 tháng 10 năm 2014 18:00 Bán kết
Thứ 6, 3 tháng 10 năm 2014 14:00 Chung kết

Kết quả

Chung kết

Tứ kết Bán kết Chung kết
 Fan Z / Chen M (CHN) 9 9 8
 Lee HC / Jiang T (HKG) 11 11 11  Lee HC / Jiang T (HKG) 11 7 13 8 9 11 11
 Kim M / Jeon J (KOR) 11 12 8 10 11  Kim M / Jeon J (KOR) 8 11 11 11 11 8 3
 Niwa K / Hirano S (JPN) 4 10 11 12 6  Lee HC / Jiang T (HKG) 10 10 12 6 6
 Cheung Y / Jiang H (HKG) 8 11 11 9 3  Kim H / Kim J (PRK) 12 12 10 11 11
 Kishikawa S / Fukuhara A (JPN) 11 8 5 11 11  Kishikawa S / Fukuhara A (JPN) 11 4 9 7 9
 Kim H / Kim J (PRK) 8 11 8 11 11  Kim H / Kim J (PRK) 3 11 11 11 11
 Zhou Y / Wu Y (CHN) 11 6 11 7 5

Nửa trên

Section 1

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Fan Z / Chen M (CHN) 11 11 11
   Shareef AS / Naseem MZ (MDV) 2 2 3
   Fan Z / Chen M (CHN) 11 8 11 7 11
   Chen CA / Huang YH (TPE) 5 11 7 11 8
   Mohamed AMA / Shemet G (QAT)
   Chen CA / Huang YH (TPE) w/o
 

Section 2

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Zhou Y / Li H (SIN) 11 11 11
   Chang HW / Ma CI (MAC) 3 5 5
   Zhou Y / Li H (SIN) 6 11 11 6 11
   Lee HC / Jiang T (HKG) 11 9 6 11 9
   Kongphet P / Southammavong T (LAO) 6 4 5
   Lee HC / Jiang T (HKG) 11 11 11
 

Section 3

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Kim M / Jeon J (KOR) 11 13 11
   SANAD R / ALQASIMI M (BRN) 4 11 3
   Kim M / Jeon J (KOR) 7 11 11 11
 Tanviriyavechakul / Sawettabut S (THA) 11 11 11  Achanta SK / Ghatak P (IND) 11 7 9 6
 Ansari AI / Kazmi SSA (PAK) 9 6 3  Tanviriyavechakul / Sawettabut S (THA) 6 9 14
   Achanta SK / Ghatak P (IND) 11 11 16
 

Section 4

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Kim N / Kim H (PRK) 11 11 11
   Rauniyar K / Bajracharya P (NEP) 5 5 2
   Kim N / Kim H (PRK) 11 11 6 7 7
   Niwa K / Hirano S (JPN) 6 9 11 11 11
   Batkhishig B / Batsaikhan B (MGL) 7 10 2
   Niwa K / Hirano S (JPN) 11 12 11
 

Nửa giữa

Section 5

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Chuang CY / Cheng IC (TPE) 11 11 11
   Kashif R / Qureshi MA (PAK) 7 6 4
   Chuang CY / Cheng IC (TPE) 7 7 11
   Cheung Y / Jiang H (HKG) 11 11 13
   Mohamed M / Ahmed MM (MDV) 7 3 2
   Cheung Y / Jiang H (HKG) 11 11 11
 

Section 6

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Anthony Arputhara. / Patkar MS (IND) 12 11 11
 Batbayar MO / Barkhas E (MGL) w/o  Batbayar MO / Barkhas E (MGL) 10 3 6
 Al Hajjai WNA / Faramarzi MAM G (QAT)  Anthony Arputhara. / Patkar MS (IND) 5 13 8 4
   Kishikawa S / Fukuhara A (JPN) 11 11 11 11
   El BouBou R / Kejebachian L (LIB) 5 6 4
   Kishikawa S / Fukuhara A (JPN) 11 11 11
 

Section 7

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Lee J / Yang H (KOR) 11 11 11
   Phathaphone T / Douangpanya S (LAO) 5 3 5
   Lee J / Yang H (KOR) 3 13 4 7
   Kim H / Kim J (PRK) 11 11 11 11
   Cheong CI / Che CP (MAC) 5 2 7
   Kim H / Kim J (PRK) 11 11 11
 

Section 8

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3
 
   Lin Y / Yang Z (SIN) 11 11 11
   Gerassimenko K / Ryabova Y (KAZ) 6 5 5
   Lin Y / Yang Z (SIN) 11 5 9 4
   Zhou Y / Wu Y (CHN) 2 11 11 11
   Nabita S / Suwal A (NEP) 2 5 5
   Zhou Y / Wu Y (CHN) 11 11 11
 

Tham khảo