Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXVII (1986–1990)
Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXVII (1986-1990) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXVII được tổ chức ngày 6/3/1986.
Ủy viên
Tên (sinh–mất) | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Gorbachev, MikhailMikhail Gorbachev (sinh 1931) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | Bầu Tổng Bí thư tại Hội nghị lần thứ 1 |
Baklanov, OlegOleg Baklanov (sinh 1932) | 18/2/1988 | 14/7/1990 | 2 năm, 146 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 6 |
Biryukova, AlexandraAlexandra Biryukova (1932–1994) | 6/3/1986 | 30/9/1988 | 4 năm, 130 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 9 |
Chebrikov, ViktorViktor Chebrikov (1923–1999) | 30/9/1988 | 20/9/1989 | 355 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 9 và từ chức tại Hội nghị lần thứ 16 |
Dobrynin, AnatolyAnatoly Dobrynin (1919–2010) | 6/3/1986 | 30/9/1988 | 4 năm, 130 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 9 |
Dolgikh, VladimirVladimir Dolgikh (sinh 1924) | 6/3/1986 | 30/9/1988 | 4 năm, 130 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 9 |
Frolov, IvanIvan Frolov (sinh 1929) | 9/12/1989 | 14/7/1990 | 217 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 17 |
Girenko, AndreiAndrei Girenko (sinh 1936) | 20/9/1989 | 14/7/1990 | 297 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 16 |
Ligachev, YegorYegor Ligachev (sinh 1920) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | Bí thư thứ 2 Ban Bí thư (1985-1988) |
Lukyanov, AnatolyAnatoly Lukyanov (sinh 1930) | 28/1/1987 | 30/9/1988 | 1 năm, 246 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 3 và từ chức tại Hội nghị lần thứ 9 |
Manaenkov, YuriiYurii Manaenkov (sinh 1936) | 20/9/1989 | 14/7/1990 | 297 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 16 |
Medvedev, VadimVadim Medvedev (sinh 1929) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | Bí thư thứ 2 Ban Bí thư (1988-1990) |
Nikonov, ViktorViktor Nikonov (sinh 1938) | 6/3/1986 | 20/9/1989 | 3 năm, 198 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 16 |
Razumovsky, GeorgyGeorgy Razumovsky (sinh 1936) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | — |
Slyunkov, NikolayNikolay Slyunkov (sinh 1929) | 28/1/1987 | 14/7/1990 | 3 năm, 167 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 3 |
Stroyev, YegorYegor Stroyev (sinh 1937) | 20/9/1989 | 14/7/1990 | 297 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 16 |
Usmanov, GumerGumer Usmanov (sinh 1932) | 20/9/1989 | 14/7/1990 | 297 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 16 |
Yakovlev, AlexanderAlexander Yakovlev (1923–2005) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | — |
Zaykov, LevLev Zaykov (1923–2002) | 6/3/1986 | 14/7/1990 | 4 năm, 130 ngày | — |
Zimyanin, MikhailMikhail Zimyanin (sinh 1932) | 6/3/1986 | 28/1/1987 | 328 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 3 |