Bánh


Trong tiếng Việt, bánh có thể là:

  • Một đồ ăn chín có hình khối nhất định (Vuông, tròn) chế biến bằng bột hoặc ngũ cốc, thường gia thêm gia vị như ngọt, mặn, béo. Xem Bánh (thực phẩm)
  • Từ dùng để chỉ một cách khái quát đơn vị có hình khối bề ngoài giống như chiếc bánh, như bánh xà phòng, bánh pháo.
  • Bộ phận của xe hoặc máy móc có hình dạng đĩa tròn, quay quanh trục nhằm thực hiện một chuyển động hoặc truyền chuyển động. Xem bánh xe, bánh răng.
Biểu tượng định hướng
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Bánh.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.