Bathygobius panayensis

Bathygobius panayensis
Phân loại khoa học edit
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Actinopterygii
Bộ: Gobiiformes
Họ: Gobiidae
Chi: Bathygobius
Loài:
B. panayensis
Danh pháp hai phần
Bathygobius panayensis
(Jordan & Seale, 1907)
Các đồng nghĩa
  • Gobius panayensis (Jordan & Seale, 1907

Bathygobius panayensis là một loài cá biển thuộc chi Bathygobius trong họ Cá bống trắng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1907.

Từ nguyên

Từ định danh panayensis được đặt theo tên gọi của đảo Panay ở Philippines (–ensis: hậu tố trong tiếng Latinh biểu thị nơi chốn), là nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập.[2]

Phân bố và môi trường sống

B. panayensis hiện chỉ được biết đến duy nhất tại Philippines, còn ghi nhận tại vịnh Thái Lan cần được xác nhận. Dựa trên môi trường sống ưa thích của các loài Bathygobius khác, B. panayensis có khả năng sống trong vũng thủy triều.[1]

Mô tả

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở B. panayensis là 6,3 cm.[3]

Số gai vây lưng: 7; Số tia vây lưng: 11; Số gai vây hậu môn: 1; Số tia vây hậu môn: 9; Số gai vây bụng: 1; Số tia vây bụng: 5.[3]

Tham khảo

  1. ^ a b Stiefel, K. M. (2024). “Bathygobius panayensis”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2024: e.T241133809A241133812. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2024.
  2. ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (a-c)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
  3. ^ a b Jordan, D. S.; Seale, A. (1906). Fishes of the islands of Luzon and Panay. Bulletin of the Bureau of Fisheries. 26. tr. 42–43.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại