Bi đá trên băng

Bi đá trên băng
Môn thể thao bi đá trên băng diễn ra tại Tim Hortons Brier năm 2005
Cơ quan quản lý cao nhấtLiên đoàn bi đá trên băng thế giới
Biệt danhCờ vua trên băng
Thi đấu lần đầuScotland khoảng cuối thời kỳ Trung cổ
Số VĐV đăng kýkhoảng 1.500.000[1]
Đặc điểm
Va chạmKhông
Số thành viên đấu đội4 người một đội (2 ở nội dung đôi nam nữ)
Giới tính hỗn hợpxem curling hỗn hợp
Hình thứcChính xác
Trang bịChổi chơi bi đá, viên đá, giày chơi bi đá
Địa điểmSân curling
Hiện diện
OlympicSự kiện đầu tiên tại 1924 (chính thức trở lại vào năm 2006).
Môn thể thao biểu diễn ở 1932, 1988 và 1992.
Chính thức thêm từ năm 1998.
ParalympicChính thức thêm từ năm 2006.
Xem bi đá trên băng xe lăn
Sân chơi ở Colzium, Kilsyth, Scotland.

Bi đá trên băng [2] hay ném tạ trên băng (tiếng Anh gọi là curling hay curler) là môn thể thao mà người chơi phải trượt trên một tấm băng hướng tới khu vực mục tiêu được chia thành 4 vòng. Môn thể thao này bắt nguồn từ Scotland.

Tham khảo

  1. ^ “Curling Makes Gains in U.S. Popularity”. Yahoo Sports. ngày 19 tháng 11 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2012.
  2. ^ “Bi đá trên băng, Uy bản Olympic Việt Nam”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2012.

Liên kết ngoài

  • World Curling Federation
  • CBC Digital Archives – Curling: Sweeping the Nation
  • Bonspiel! The History of Curling in Canada at Library and Archives Canada Lưu trữ 2016-05-27 tại Wayback Machine
  • Curling Almanac Lưu trữ 2013-05-30 tại Wayback Machine
  • curling stones, Smithsonian Center for Folklife and Cultural Heritage.
  • The Game Of The Magic Broom, March 1944 one of the first magazine articles to introduce the game of curling to the American public
  • The Canadian Curler's Manual transcription of 1840 text
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb11944127z (data)
  • GND: 4132438-9
  • LCCN: sh85034867
  • NARA: 10675348
  • NDL: 01100410
  • NKC: ph1119024
  • x
  • t
  • s
Thể thao dùng rổ
  • Bóng lưới
    • Fast5
    • trong nhà
    • xe lăn
  • Bóng rổ
    • 3x3
    • bãi biển
    • người điếc
    • nước
    • xe lăn
  • Cestoball
  • Korfball
  • Ringball
  • Slamball

Nhóm bóng đá
Nhóm gridiron
  • Bóng bầu dục Canada
  • Bóng bầu dục Mỹ
    • chín người
    • flag
    • sáu người
    • sprint
    • tám người
    • touch
    • xe lăn
  • Bóng bầu dục Mỹ trong nhà
    • Arena football
Nhóm hỗn hợp
  • Austus
  • Bóng đá kiểu quốc tế
  • Samoa rules
  • Speedball
  • Universal football
  • Trò chơi bức tường Eton
  • Volata
Nhóm bóng đá Trung Cổ
  • Ba game
  • Caid
  • Calcio fiorentino
  • Camping
  • Choule
  • Cnapan
  • Harpastum
  • Hurling Cornwall
  • Kemari
  • Ki-o-rahi
  • Lelo burti
  • Marn grook
  • Shrovetide
  • Uppies and Downies
  • Xúc cúc
  • Yubi lakpi
Nhóm rugby
  • Bóng bầu dục bãi biển
  • Rugby league
    • bảy người
    • chín người
    • masters
    • mini
    • mod
    • tag
    • chạm
    • xe lăn
  • Rugby union
    • bảy người
    • mini
    • mười người
    • tag
    • tag (Mỹ)
    • chạm
    • tuyết
  • Bóng bầu dục xe lăn
Nhóm bat-and-ball
  • Bóng chày
  • Bóng chày Anh
  • Bóng mềm
    • fastpitch
  • Brännboll
  • Cricket
    • One Day
    • Test
    • Twenty20
  • Cricket trong nhà
  • Kickball
  • Lapta
  • Longball
  • Matball
  • Oină
  • Over-the-line
  • Pesäpallo
  • Rounders
  • Stoolball
  • Town ball
  • Vigoro
  • Wiffle ball
  • Wireball
Nhóm stick and ball
  • Bando
  • Bóng vợt
    • intercrosse
    • ngoài trời
    • nữ
    • trong nhà
  • Cammag
  • Shinty–hurling luật tổng hợp
  • Hurling
    • camogie
  • Knattleikr
  • Knotty
  • Ritinis
  • Shinty
  • Stickball (thổ dân Bắc Mỹ)
  • Ball hockey
  • Bandy
    • rink
  • Broomball
    • Moskva
  • Khúc côn cầu trên cỏ
    • trong nhà
  • Floor hockey
  • Floorball
  • Khúc côn cầu trên băng
    • dưới nước
    • mặt hồ
    • xe lăn điện
    • xe trượt tuyết
  • Ringette
  • Roller hockey
    • in-line
    • quad
  • Khúc côn cầu Rossall
  • Khúc côn cầu đường phố
  • Khúc côn cầu dưới nước
  • Khúc côn cầu xe một bánh
Nhóm polo
  • Horseball
  • Polo
  • Polo cao bồi
  • Polo ô tô
  • Polo xe đạp
  • Polo voi
  • Pato
  • Polocrosse
  • Polo segway
  • Polo yak
Nhóm bóng qua lưới
Khác
  • Airsoft
  • Angleball
  • Bi đá trên băng
    • xe lăn
  • Bo-taoshi
  • Bóng đá dưới nước
  • Bóng né
  • Bóng ném
  • Bóng nước
    • phao
    • xuồng
  • Boules
    • Bi sắt
    • Bocce
    • Boccia
    • Bowls
    • Jeu provençal
  • Buzkashi
  • Cirit
  • Cycle ball
  • Digor
  • Flickerball
  • Gateball
  • Hornussen
  • Kabaddi
  • Kéo co
  • Kho kho
  • Kin-Ball
  • Lagori
  • Môn bóng Trung Mỹ
  • Pelota Basque
    • frontenis
    • jai alai
    • xare
  • Pelota mixteca
  • Pelota Valencia
  • Prisonball
  • Quidditch
  • Rollball
  • Roller derby
  • Rugby dưới nước
  • Stockschießen
  • Súng sơn
  • Tamburello
  • Tchoukball
  • Tejo
  • Ulama
  • Ultimate
  • Waboba
  • Whirlyball
  • Yukigassen
  • x
  • t
  • s
Băng
  • Ih
  • Ic
  • II
  • III
  • IV
  • V
  • VI
  • VII
  • VIII
  • IX
  • X
  • XI
  • XII
  • XIII
  • XIV
  • XV
Băng
  • Amorphous ice
  • Anchor ice
  • Black ice
  • Diamond dust
  • Drift ice
  • Firn
  • Frazil ice
  • Sương muối
  • Frost flower
  • Frost flower (sea ice)
  • Sông băng
  • Hard rime
  • Băng trôi (calving)
  • Icicle
  • Chỏm băng
  • Ice cave
  • Ice circle / Ice disc
  • Ice crystals
  • Ice dam
  • Ice dam (roof)
  • Ice dune
  • Ice field
  • Ice fog
  • Ice nucleus
  • Ice sheet
  • Ice shove
  • Ice spike
  • Nhũ đá
  • Névé
  • Needle ice
  • Sea ice
  • Slurry ice
Kỷ băng hà
Thể thao mùa đông
Khác
  • Frost heaving
  • Ice hotel
  • Ice palace
  • Ice pier
  • Ice bath
  • Ice blasting
  • Ice chips
  • Ice core
  • Kem
  • Ice cube
  • Ice cutting
  • Ice pack
  • Ice rafting
  • Ice road
  • Ice sculpture
  • Bão băng
  • Pykrete