Boliguibia Ouattara
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Boliguibia Ouattara | ||
Ngày sinh | 2 tháng 7, 1988 (35 tuổi) | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paide Linnameeskond | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Sabé Sports de Bouna | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2008 | Sabé Sports de Bouna | ||
2008–2009 | ASEC Mimosas | ||
2009–2010 | Santos FC | ||
2010–2011 | Al-Arabi | ||
2011–2012 | FC Khimki | 1 | (0) |
2012–2013 | Al-Ramtha | ||
2013–2014 | Al-Wehdat | ||
2014–2015 | Korona Kielce | 9 | (0) |
2017 | OPS | 19 | (3) |
2017 | Kajaanin Haka | 4 | (0) |
2018– | Paide Linnameeskond | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Boliguibia Ouattara (sinh 2 tháng 7 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Bờ Biển Ngà thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Meistriliiga Paide Linnameeskond.
Trong mùa giải 2011-2012, Ouattara chỉ ra sân một lần cho câu lạc bộ Nga FC Khimki.[1]
Ngày 22 tháng 2 năm 2018, Ouattara ký hợp đồng với câu lạc bộ Meistriliiga Paide Linnameeskond.[2]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Boliguibia Ouattara at Flashscore.com