Cá nước ngọt

Cá hanh chủ yếu ở vùng nước ngọt ôn đới Á Âu.

Cá nước ngọt là các loài cá sinh sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt, chẳng hạn như sông và hồ, với độ mặn ít hơn 0.05%. Các môi trường sống này khác biệt rất nhiều với môi trường biển, chủ yếu là độ mặn của nước. Để tồn tại ở môi trường nước ngọt, các loài cá cần phải có sự thích ứng sinh lý học.

Khoảng 41.24% các loài cá tìm thấy ở môi trường nước ngọt. Điều này chủ yếu do sự biệt hóa làm phân tán môi trường sống. Khi xử lý các hồ và ao nước, người ta có thể dùng các mô hình cơ bản giống nhau cho sự biệt hóa khi nghiên cứu địa lý sinh vật đảo.

Tham khảo

  • Borgstrøm, Reidar & Hansen, Lars Petter (red): Fisk i ferskvann - et samspill mellom bestander, miljø og forvaltning, Landbruksforlaget 2000
  • Jonsson, Bror: «Fiskene» i Norges dyr - Fiskene 1, Cappelen 1992

Liên kết ngoài

  • Ecology of Freshwater Fish[liên kết hỏng]
  • x
  • t
  • s
Về Cá
Giải phẫu học
Sinh lý học
Hệ giác quan
  • Hệ giác quan ở cá
  • Thị giác ở cá
  • Cơ quan Lorenzini
  • Barbel
  • Hydrodynamic reception
  • Giao tiếp qua điện từ (Electrocommunication)
  • Electroreception
  • Jamming avoidance response
  • Cơ quan đường bên (Lateral line)
  • Otolith
  • Passive electrolocation in fish
  • Schreckstoff
  • Surface wave detection by animals
  • Weberian apparatus
Sinh sản
  • Lý thuyết lịch sử sự sống
  • Trứng cá
  • Trứng cá tầm muối
  • Cá bột
  • Sinh trưởng của cá
  • Cá bố mẹ
  • Bubble nest
  • Clasper
  • Egg case (Chondrichthyes)
  • Ichthyoplankton
  • Milt
  • Mouthbrooder
  • Spawn (biology)
  • Spawning triggers
Di chuyển ở cá
Hành vi
khác
Môi trường sống
Các dạng khác
Các nhóm cá
Danh sách


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến động vật này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s