Carcharhinus macloti
Carcharhinus macloti | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Liên bộ (superordo) | Selachimorpha |
Bộ (ordo) | Carcharhiniformes |
Họ (familia) | Carcharhinidae |
Chi (genus) | Carcharhinus |
Loài (species) | C. macloti |
Danh pháp hai phần | |
Carcharhinus macloti (J. P. Müller & Henle, 1839) | |
Phạm vi phân bố của cá nhám mõm dài[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Carcharias macloti Müller & Henle, 1839 |
Cá nhám mõm dài (danh pháp khoa học: Carcharhinus macloti) là một loài cá mập mắt trắng (họ Carcharhinidae), tên tiếng Anh: hardnose shark (cá mập/nhám mõm cứng, có tên như vậy vì có các sụn vôi hóa mạnh tại mõm của chúng). Loài cá nhám nhỏ có màu đồng này đạt chiều dài 1,1 m (3,6 ft), cơ thể mảnh mai, mõm dài và nhọn. Hai vây lưng có kích thước khiêm tốn của chúng có rìa phía sau kéo dài rất đặc trưng. Loài cá nhám này phân bố rộng khắp ở tây Ấn Độ-Thái Bình Dương, từ Kenya tới nam Trung Quốc và bắc Australia. Nó sinh sống trong vùng nước ấm áp, nông gần bờ.
Tham khảo
- ^ Simpfendorfer C.A.; Stevens J. (2003). “Carcharhinus macloti”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Last P.R.; Stevens J.D. (2009). Sharks and Rays of Australia (ấn bản thứ 2). Nhà in Đại học Harvard. tr. 266–267. ISBN 0674034112.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
- "Carcharhinus macloti, Hardnose shark" trên FishBase
- "Carcharhinus macloti (Hardnose Shark)" trên IUCN Red List
- "Species description of Carcharhinus macloti" at Shark-References.com
Bài viết về Cá sụn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|