Carlos Alberto DiasThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Carlos Alberto Dias |
---|
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1967 (57 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Brasília, Brasil |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1985 | Matsubara | | |
---|
1986-1988 | Fujita Industries | | |
---|
1988-1989 | Coritiba | | |
---|
1990-1992 | Botafogo | | |
---|
1993 | Vasco da Gama | | |
---|
1993 | Grêmio | | |
---|
1994 | Paraná | | |
---|
1995 | Shimizu S-Pulse | | |
---|
1996 | Paraná | | |
---|
1997 | Verdy Kawasaki | | |
---|
1998 | Coritiba | | |
---|
1999 | Paraná | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1992 | Brasil | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Carlos Alberto Dias (sinh ngày 5 tháng 5 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Carlos Alberto Dias thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1992.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |