Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Trung Mỹ 2009
Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Trung Mỹ 2009 ở Honduras, từ 22 tháng 1 đến 1 tháng 2 năm 2009.
Bảng A
El Salvador
Huấn luyện viên: Carlos de los Cobos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Juan José Gomez | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (28 tuổi) | 55 | 0 | C.D. Luis Ángel Firpo | |||
1TM | Miguel Montes | (1980-02-12)12 tháng 2, 1980 (28 tuổi) | 18 | 0 | Nejapa F.C. | |||
2HV | Luis Hernández | (1985-02-09)9 tháng 2, 1985 (23 tuổi) | 11 | 0 | C.D. Atlético Balboa | |||
2HV | Marvin González | (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (26 tuổi) | FAS | |||||
2HV | Alfredo Pacheco | (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (26 tuổi) | FAS | |||||
2HV | Alexander Escobar | (1984-04-04)4 tháng 4, 1984 (24 tuổi) | 13 | 0 | Isidro Metapán | |||
2HV | Ricardo Alvarado | (1980-05-23)23 tháng 5, 1980 (28 tuổi) | 0 | 0 | Isidro Metapán | |||
2HV | Deris Umanzor | (1980-01-07)7 tháng 1, 1980 (29 tuổi) | C.D. Águila | |||||
3TV | Ramón Sánchez | (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (26 tuổi) | Alianza F.C. | |||||
3TV | Óscar Jiménez | (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (29 tuổi) | 17 | 0 | Alianza F.C. | |||
3TV | Eliseo Quintanilla | (1982-02-05)5 tháng 2, 1982 (26 tuổi) | 30 | 11 | C.D. Águila | |||
3TV | Shawn Martin | (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 18 | 4 | C.D. Águila | |||
3TV | Osael Romero | (1986-04-18)18 tháng 4, 1986 (22 tuổi) | 17 | 1 | C.D. Vista Hermosa | |||
3TV | Cristian Castillo | (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (24 tuổi) | 14 | 1 | Alianza F.C. | |||
3TV | Edwin Miranda | (1981-01-28)28 tháng 1, 1981 (27 tuổi) | 0 | 0 | Puerto Rico Islanders | |||
4TĐ | Salvador Coreas | (1984-09-29)29 tháng 9, 1984 (24 tuổi) | 18 | 0 | C.D. Vista Hermosa | |||
4TĐ | Rodolfo Zelaya | (1988-07-03)3 tháng 7, 1988 (20 tuổi) | 10 | 4 | Alianza F.C. | |||
4TĐ | César Larios | (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (20 tuổi) | 6 | 1 | FAS | |||
4TĐ | Carlos Ayala | (1982-12-23)23 tháng 12, 1982 (26 tuổi) | 0 | 0 | C.D. Chalatenango | |||
4TĐ | Rudis Corrales | (1979-11-06)6 tháng 11, 1979 (29 tuổi) | C.D. Águila |
Honduras
Huấn luyện viên: Reynaldo Rueda
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | John Alston Bodden | (1981-10-30)30 tháng 10, 1981 (27 tuổi) | 4 | 0 | CD Victoria | ||
18 | 1TM | Noel Valladares | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (31 tuổi) | 54 | 0 | CD Olimpia | ||
1TM | Víctor Coello | (1974-04-10)10 tháng 4, 1974 (34 tuổi) | 30 | 0 | CD Marathón | |||
5 | 2HV | Erick Norales | (1985-11-02)2 tháng 11, 1985 (23 tuổi) | 1 | 0 | CD Marathón | ||
4 | 2HV | Mario Beata | (1974-10-17)17 tháng 10, 1974 (34 tuổi) | 12 | 0 | CD Marathón | ||
2 | 2HV | Osman Chávez | (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (24 tuổi) | 8 | 0 | CD Platense | ||
23 | 2HV | Iván Guerrero | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (31 tuổi) | 75 | 4 | D.C. United | ||
21 | 2HV | Emilio Izaguirre | (1986-10-05)5 tháng 10, 1986 (22 tuổi) | 21 | 1 | CD Motagua | ||
14 | 2HV | Oscar Bonieck García | (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (24 tuổi) | 32 | 0 | CD Olimpia | ||
17 | 3TV | Mariano Acevedo | (1983-03-02)2 tháng 3, 1983 (25 tuổi) | 1 | 0 | CD Marathón | ||
20 | 3TV | Amado Guevara (captain) | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (32 tuổi) | 119 | 28 | Toronto FC | ||
25 | 3TV | Hendry Thomas | (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (23 tuổi) | 21 | 2 | CD Olimpia | ||
7 | 3TV | Emil Martínez | (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (26 tuổi) | 45 | 2 | Shanghai Shenhua | ||
16 | 3TV | Mario Rodríguez | (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (33 tuổi) | 20 | 0 | Real España | ||
10 | 3TV | Danilo Turcios | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (30 tuổi) | 71 | 7 | CD Olimpia | ||
13 | 3TV | Roger Espinoza | (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (22 tuổi) | 1 | 0 | Kansas City Wizards | ||
12 | 3TV | Marvin Chávez | (1983-11-03)3 tháng 11, 1983 (25 tuổi) | 5 | 0 | Marathon | ||
15 | 4TĐ | Walter Martínez | (1982-03-28)28 tháng 3, 1982 (26 tuổi) | 16 | 6 | Beijing Guoan | ||
11 | 4TĐ | Saul Martínez | (1976-01-29)29 tháng 1, 1976 (32 tuổi) | 31 | 13 | CD Marathón | ||
9 | 4TĐ | Carlos Pavón | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (35 tuổi) | 84 | 49 | Real España | ||
4TĐ | Allan Lalín | (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (28 tuổi) | 3 | 0 | Real España | |||
8 | 4TĐ | Carlos Will Mejía | (1983-09-29)29 tháng 9, 1983 (25 tuổi) | 5 | 1 | CD Marathón |
Belize
Huấn luyện viên: Ian Mork
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1TM | Stephen López | (1980-09-24)24 tháng 9, 1980 (28 tuổi) | Georgetown Ibayani | ||
1 | 1TM | Woodrow West | (1985-09-19)19 tháng 9, 1985 (23 tuổi) | Valley Renaissance | ||
7 | 2HV | Ian Gaynair | (1986-02-26)26 tháng 2, 1986 (22 tuổi) | FC Belize | ||
16 | 2HV | Christobal Gilharry | (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (28 tuổi) | FC Belize | ||
18 | 2HV | Elroy Smith | (1981-11-30)30 tháng 11, 1981 (27 tuổi) | Deportes Savio | ||
2 | 2HV | Randy Casanova | (1984-02-01)1 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | Nizhee Corozal | ||
4 | 2HV | Kent Gabourel | (1980-05-26)26 tháng 5, 1980 (28 tuổi) | Hankook Verdes | ||
5 | 2HV | Shannon Flowers | (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (23 tuổi) | FC Belize | ||
17 | 2HV | Lester Serano | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (30 tuổi) | Belize Defence Force | ||
3 | 3TV | Ryan Simpson | (1985-12-09)9 tháng 12, 1985 (23 tuổi) | Ilagulei FC | ||
11 | 3TV | Bernard Linarez | (1985-10-29)29 tháng 10, 1985 (23 tuổi) | Georgetown Ibayani | ||
15 | 3TV | Víctor Morales | (1982-07-11)11 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | Nizhee Corozal | ||
19 | 3TV | Clifford Usher | (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (37 tuổi) | Ilagulei FC | ||
9 | 3TV | Elroy Kuylen | (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | Ilagulei FC | ||
8 | 3TV | Kareem Haylock | (1984-05-21)21 tháng 5, 1984 (24 tuổi) | Ilagulei FC | ||
6 | 3TV | Lisbey Castillo | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (21 tuổi) | Ilagulei FC | ||
10 | 4TĐ | Harrison Roches | (1983-11-29)29 tháng 11, 1983 (25 tuổi) | Deportes Savio | ||
11 | 4TĐ | Byron Usher | (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (19 tuổi) | FC Belize | ||
12 | 4TĐ | Jerome James | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (27 tuổi) | FC Belize | ||
13 | 4TĐ | Denni Serrano | (1981-09-27)27 tháng 9, 1981 (27 tuổi) | Belize Defence Force |
Nicaragua
Huấn luyện viên: Otoniel Olivas
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Denis Espinoza | (1983-08-25)25 tháng 8, 1983 (25 tuổi) | Diriangén FC | ||
12 | 1TM | Carlos Mendieta | (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (29 tuổi) | Real Estelí | ||
3 | 2HV | Carlos Alonso | (1979-08-25)25 tháng 8, 1979 (29 tuổi) | Diriangén FC | ||
2 | 2HV | David Solorzano | (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (28 tuổi) | Deportivo Masatepe | ||
5 | 2HV | Ernesto Aviles | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (28 tuổi) | Diriangén FC | ||
14 | 2HV | Máximo Gómez | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (31 tuổi) | Deportivo Ocotal | ||
15 | 2HV | Marvin Molina | (1981-12-21)21 tháng 12, 1981 (27 tuổi) | Real Estelí | ||
4 | 2HV | Armando Collado | (1983-11-17)17 tháng 11, 1983 (25 tuổi) | Real Estelí | ||
16 | 3TV | Marlon Medina | (1985-08-06)6 tháng 8, 1985 (23 tuổi) | Real Estelí | ||
7 | 3TV | Franklin Lopez | (1982-08-16)16 tháng 8, 1982 (26 tuổi) | Diriangén FC | ||
6 | 3TV | Armando Reyes | (1981-07-29)29 tháng 7, 1981 (27 tuổi) | Diriangén FC | ||
11 | 3TV | Féliz Zeledon | (1983-11-24)24 tháng 11, 1983 (25 tuổi) | Real Estelí | ||
17 | 3TV | Alexander Alvarado | (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (27 tuổi) | |||
18 | 3TV | Edwin Herrera | (1988-09-29)29 tháng 9, 1988 (20 tuổi) | Deportivo Ocotal | ||
19 | 3TV | Juan Barrera | (1989-05-02)2 tháng 5, 1989 (19 tuổi) | Walter Ferreti | ||
20 | 3TV | Jose Carballo | (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (21 tuổi) | Managua F.C. | ||
8 | 4TĐ | Emilio Palacios | (1982-10-08)8 tháng 10, 1982 (26 tuổi) | Walter Ferretti | ||
10 | 4TĐ | Samuel Wilson | (1983-04-09)9 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | Real Estelí | ||
9 | 4TĐ | Wilber Sánchez | (1979-10-24)24 tháng 10, 1979 (29 tuổi) | América Managua | ||
13 | 4TĐ | Adrian Morales | (1982-01-17)17 tháng 1, 1982 (27 tuổi) | FC Chinandega |
Bảng B
Costa Rica
Huấn luyện viên: Rodrigo Kenton
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Keylor Navas | (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (22 tuổi) | - | - | Deportivo Saprissa | |||
1TM | Ricardo González Fonseca | (1974-03-03)3 tháng 3, 1974 (34 tuổi) | 34 | - | CS Herediano | |||
1TM | Patrick Pemberton | 0 | 0 | L.D. Alajuelense | ||||
2HV | Freddy Fernández | (1974-02-25)25 tháng 2, 1974 (34 tuổi) | Municipal Perez Zeledon | |||||
2HV | Roberto Segura | (1981-10-22)22 tháng 10, 1981 (27 tuổi) | 0 | 0 | Pérez Zeledón | |||
2HV | Darío Delgado | 00 | 0 | Puntarenas FC | ||||
2HV | Michael Umaña | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (26 tuổi) | 30 | 0 | Municipal Liberia | |||
2HV | Daniel Torres | (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (31 tuổi) | 00 | 0 | FC Dallas | |||
2HV | Carlos Johnson | (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (24 tuổi) | 00 | 0 | Bryne FK | |||
2HV | Harold Wallace | 00 | 0 | Municipal Liberia | ||||
2HV | Leonardo González | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (28 tuổi) | 00 | 0 | CS Herediano | |||
3TV | Jorge Davis | (1985-11-08)8 tháng 11, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | AD Ramonense | |||
3TV | Pablo Herrera | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | L.D. Alajuelense | |||
3TV | Josimar Arias | (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (24 tuổi) | 0 | 0 | Brujas F.C. | |||
3TV | Pablo Brenes | 0 | 0 | Brujas F.C. | ||||
3TV | Paolo Jiménez | (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 0 | 0 | Brujas F.C. | |||
3TV | Michael Barrantes | 0 | 0 | Deportivo Saprissa | ||||
3TV | Cristian Oviedo | (1978-08-25)25 tháng 8, 1978 (30 tuổi) | 0 | 0 | L.D. Alajuelense | |||
3TV | Oscar Granados | (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | C.S. Cartaginés | |||
3TV | Álvaro Sánchez | (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (24 tuổi) | 0 | 0 | San Carlos | |||
4TĐ | Steven Calderón | 0 | 0 | Universidad de Costa Rica | ||||
4TĐ | Victor Núñez | (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (28 tuổi) | 00 | 0 | Municipal Liberia | |||
4TĐ | Jean Carlos Solorzano | 0 | 0 | L.D. Alajuelense | ||||
4TĐ | Alejandro Alpízar | (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Saprissa | |||
4TĐ | Andy Furtado | (1980-10-30)30 tháng 10, 1980 (28 tuổi) | 0 | 0 | Herediano |
Guatemala
Huấn luyện viên: Benjamín Monterroso
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Cristian Alvarez | (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (25 tuổi) | 0 | 0 | Comunicaciones | |||
1TM | Ricardo Jerez | (1986-02-04)4 tháng 2, 1986 (22 tuổi) | 3 | 0 | Rentistas | |||
1TM | Luis Pedro Molina | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (31 tuổi) | 14 | 0 | Jalapa | |||
2HV | Claudio Albizuris | (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (27 tuổi) | 32 | 1 | Municipal | |||
2HV | Carlos Castrillo | (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 7 | 0 | Comunicaciones | |||
2HV | Edwin Enríquez | (1983-06-04)4 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 1 | 1 | Comunicaciones | |||
2HV | Yony Flores | (1983-02-16)16 tháng 2, 1983 (25 tuổi) | 16 | 0 | Marquense | |||
2HV | Carlos Eduardo Gallardo | (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (24 tuổi) | 11 | 1 | Comunicaciones | |||
2HV | Wilson Lalín | (1985-05-03)3 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 3 | 0 | Suchitepéquez | |||
2HV | Cristian Noriega | (1987-03-20)20 tháng 3, 1987 (21 tuổi) | 6 | 0 | Municipal | |||
2HV | Jaime Vides | (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 6 | 0 | Municipal | |||
3TV | Carlos Castillo | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (31 tuổi) | 22 | 1 | Suchitepéquez | |||
3TV | Edgar Cotto | (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (24 tuổi) | 3 | 0 | Comunicaciones | |||
3TV | Carlos Figueroa | (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (28 tuổi) | 28 | 3 | Olimpia | |||
3TV | Jean Márquez | (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (23 tuổi) | 12 | 0 | Comunicaciones | |||
3TV | Marco Pablo Pappa | (1987-11-15)15 tháng 11, 1987 (21 tuổi) | 4 | 1 | Chicago Fire | |||
3TV | Gregory Ruiz | (1981-03-08)8 tháng 3, 1981 (27 tuổi) | 4 | 0 | Marquense | |||
3TV | Fredy Williams Thompson | (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 78 | 0 | Albinegros | |||
3TV | Abner Trigueros | (1987-12-27)27 tháng 12, 1987 (21 tuổi) | 10 | 2 | Comunicaciones | |||
3TV | Carlos Mercedes Vásquez | (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (26 tuổi) | 0 | 0 | USAC | |||
3TV | Wilfred Velásquez | (1985-09-10)10 tháng 9, 1985 (23 tuổi) | 1 | 0 | Suchitepéquez | |||
4TĐ | Marvin Tomás Avila | (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (23 tuổi) | 17 | 3 | Municipal | |||
4TĐ | Minor López | (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 2 | 0 | Xelajú | |||
4TĐ | Selvin Motta | (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (26 tuổi) | 5 | 0 | Municipal |
Panama
Huấn luyện viên: Gary Stempel
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime Penedo | (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (27 tuổi) | 18 | 0 | CSD Municipal | ||
12 | 1TM | José Calderón | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (23 tuổi) | Chepo F.C. | ||||
2 | 2HV | Carlos Rivera | (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (29 tuổi) | 1 | San Francisco F.C. | |||
2HV | Armando Gun | (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (23 tuổi) | Chepo F.C. | |||||
2HV | José Anthony Torres | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (36 tuổi) | Deportivo Guastatoya | |||||
2HV | Joel Solanilla | (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (25 tuổi) | Sporting San Miguelito | |||||
13 | 2HV | Adolfo MaTchado | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (23 tuổi) | 4 | 0 | Deportivo Marquense | ||
2HV | Eduardo Jiménez | (1986-02-04)4 tháng 2, 1986 (22 tuổi) | San Francisco F.C. | |||||
3TV | Víctor Herrera Piggott | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (28 tuổi) | Sevilla Bayamón FC | |||||
3TV | Manuel Torres | (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (30 tuổi) | San Francisco F.C. | |||||
3TV | Amílcar Henríquez | (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (25 tuổi) | Árabe Unido | |||||
3TV | Nelson Barahona | (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (21 tuổi) | Árabe Unido | |||||
3TV | Ricardo Phillips | (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (33 tuổi) | Sporting San Miguelito | |||||
3TV | Luis Jaramillo | (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (20 tuổi) | Chepo F.C. | |||||
3TV | Eybir Bonaga | (1986-05-19)19 tháng 5, 1986 (22 tuổi) | Atlético Chiriquí | |||||
4TĐ | Gabriel Torres | (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (20 tuổi) | América de Cali | |||||
8 | 4TĐ | Edwin Aguilar | (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (23 tuổi) | Tauro F.C. | ||||
4TĐ | Orlando Rodríguez | (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (24 tuổi) | Árabe Unido | |||||
4TĐ | Manuel Mosquera | (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (24 tuổi) | Árabe Unido | |||||
4TĐ | Alberto Zapata | (1979-02-28)28 tháng 2, 1979 (29 tuổi) | Maccabi Netanya F.C. |
Tham khảo
- [1]
Bản mẫu:Cúp bóng đá Trung Mỹ