Dennis López

Dennis López
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dennis Elías López Beklels
Ngày sinh 2 tháng 1, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Trujillo, Honduras
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Municipal
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 Deportivo Petapa 16 (0)
2012–2013 Marquense 42 (2)
2013– Municipal 85 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014– Guatemala 15 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:57, 19 tháng 9 năm 2015 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18:57, 1 tháng 2 năm 2017 (UTC)

Dennis Elías López Beklels (sinh ngày 2 tháng 1 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Guatemala thi đấu cho C.S.D. Municipal.

Cuộc sống ban đầu

Anh sinh ra ở Trujillo, Honduras, và là một giáo viên.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ

Trước đó anh từng thi đấu cho Deportes Savio, Deportivo Petapa, Deportivo Mixco và Deportivo Marquense trước khi ký hợp đồng cùng với C.S.D. Municipal vào tháng 6 năm 2013.[1]

Sự nghiệp quốc tế

Bàn thắng quốc tế

Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Guatemala trước.[2]
# Ngày Địa điểm Đối thủ Tỉ số Kết quả Giải đấu
1. 8 tháng 9 năm 2015 Sân vận động Mateo Flores, Guatemala City, Guatemala  Antigua và Barbuda 2–0 2–0 Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018
2. 17 tháng 11 năm 2016 Sân vận động Arnos Vale, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines  Saint Vincent và Grenadines 3–0 4–0 Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018

Danh hiệu

Municipal

Á quân

  • Liga Nacional de Fútbol de Guatemala (2): 2013–14 Clausura, 2014–15

Tham khảo

  1. ^ a b “Lopez to represent Guatemala with pride”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 8 năm 2017. Truy cập 19 tháng 9 năm 2015.
  2. ^ “López, Denis”. National Football Teams. Truy cập 1 tháng 2 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • Dennis López tại Soccerway
  • x
  • t
  • s
Đội hình GuatemalaCúp Vàng CONCACAF 2015
  • 1 Ayala
  • 2 Morales
  • 3 Vásquez
  • 4 Lalín
  • 5 Hernandez
  • 6 Mejía
  • 7 Arreola
  • 8 Márquez
  • 9 Chinchilla
  • 10 Contreras
  • 11 Arias
  • 12 Motta
  • 13 Castrillo
  • 14 Herrarte
  • 15 D. López
  • 16 Pappa
  • 17 de León
  • 18 Cincotta
  • 19 Figueroa
  • 20 Ruiz (c)
  • 21 Jerez
  • 22 M. López
  • 23 Aparicio
  • Huấn luyện viên: Sopegno
Guatemala