Diplazium prolongatum
Diplazium prolongatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Athyriaceae |
Chi (genus) | Diplazium |
Loài (species) | D. prolongatum |
Danh pháp hai phần | |
Diplazium prolongatum Rosenst. |
Diplazium prolongatum là một loài dương xỉ trong họ Athyriaceae. Loài này được Rosenst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Diplazium prolongatum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Diplazium prolongatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Diplazium prolongatum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Diplazium prolongatum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Bài viết liên quan đến họ dương xỉ Woodsiaceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|