Doi Yoichi
土肥 洋一 |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Doi Yoichi |
---|
Ngày sinh | 25 tháng 7, 1973 (50 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Kumamoto, Kumamoto, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1992–1999 | Kashiwa Reysol | 92 | (0) |
---|
2000–2007 | FC Tokyo | 230 | (0) |
---|
2008–2012 | Tokyo Verdy | 131 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 453 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2004–2006 | Nhật Bản | 4 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Doi Yoichi (土肥 洋一, Doi Yōichi?, sinh ngày 25 tháng 7 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng đá cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Doi Yoichi – Thành tích thi đấu FIFA
- Doi Yoichi tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Doi Yoichi tại J.League (tiếng Nhật)
Đội hình Nhật Bản |
---|
Đội hình Nhật Bản – Cúp Liên đoàn các châu lục 2003 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 2004 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Giải bóng đá vô địch thế giới 2006 |
---|
| |
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |