Dragan Bošković
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dragan Bošković | ||
Ngày sinh | 27 tháng 12, 1985 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Berane, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo / Tiền v | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2009 | FK Grbalj | 10 | (1) |
2009–2012 | Buducnost Podgorica | 100 | (32) |
2013–2014 | Suphanburi | 38 | (12) |
2015–2018 | Bangkok United | 95 | (71) |
2018–2019 | Port | 48 | (26) |
2020 | Chonburi | 13 | (4) |
2020–2021 | Police Tero | 15 | (5) |
Tổng cộng | 319 | (151) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Montenegro | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 2 năm 2018 |
Dragan Bošković là một cầu thủ bóng đá người Montenegro thi đấu ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp quốc tế
Năm 2012, Bošković ra mắt cho Montenegro trong trận giao hữu trước Iceland. Đó là lần ra sân quốc tế duy nhất của anh cho đến hiện tại.
Liên kết ngoài
- Dragan Bošković tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|