Emydocephalus annulatus
Emydocephalus annulatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Elapidae |
Chi (genus) | Emydocephalus |
Loài (species) | E. annulatus |
Danh pháp hai phần | |
Emydocephalus annulatus Krefft, 1869 |
Emydocephalus annulatus là một loài rắn trong họ Rắn hổ. Loài này được Krefft mô tả khoa học đầu tiên năm 1869.[2]
Chú thích
Tham khảo
- Krefft, 1869: The Snakes of Australia; an Illustrated and Descriptive Catalogue of All the Known Species. Sydney, Govt. Printer, tr. 1-100 (texte intégral).
- Tham khảo Animal Diversity Web : Emydocephalus annulatus (tiếng Anh)
- Bản mẫu:DORIS
- Emydocephalus annulatus tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Emydocephalus annulatus tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Bản mẫu:WRMS espèce
Bài viết về họ Rắn hổ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|