Errenteria
Errenteria | |
---|---|
— Đô thị — | |
Errenteria | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Basque Country |
Tỉnh | Gipuzkoa |
Comarca | Donostialdea |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Julen Mendoza Pérez (Bildu) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,26 km2 (1,246 mi2) |
Dân số (2009) | |
• Tổng cộng | 38.767 |
• Mật độ | 12/km2 (31/mi2) |
Tên cư dân | Errenteriar |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Postal code | 20100 |
Thành phố kết nghĩa | Schorndorf, Cham, Lousada, Tulle, Monroy, Fuentepelayo |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Basque |
Trang web | Website chính thức |
Errenteria (tiếng Basque: Errenteria/Orereta, tiếng Tây Ban Nha: Rentería) là một thị trấn toạ lạc tại tỉnh Gipuzkoa của Xứ Basque, miền bắc Tây Ban Nha, gần biên giới với Pháp.
Các khu vực bên trong
- Agustinak/Agustinas
- Alaberga
- Beraun
- Kaputxinoak/Capuchinos
- Etxe Berriak/Casas Nuevas
- Gaztaño
- Erdialdea/Centro
- Fanderia
- Gabierrota
- Galtzaraborda
- Iztieta
- Lartzabal
- Listorreta
- Olibet - Ugarritze
- Ondartxo
- Perurena
- Pontika
- Zamalbide
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official Website Lưu trữ 2018-12-07 tại Wayback Machine (tiếng Tây Ban Nha) and Basque.
- ERRENTERIA in the Bernardo Estornés Lasa - Auñamendi Encyclopedia (Euskomedia Fundazioa) (tiếng Tây Ban Nha)
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|