Handley Page Hare

HP.34 Hare
Kiểu Máy bay ném bom
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 1928
Thải loại 1937
Số lượng sản xuất 1

Handley Page HP.34 Hare là một loại máy bay ném bom tầng cao của Anh, do hãng Handley Page thiết kế chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Handley Page Aircraft since 1907 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 32 ft 2 in (9.81 m)
  • Sải cánh: 50 ft 0 in (15.24 m)
  • Diện tích cánh: 454 ft2 (42.2 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 3.050 lb (1.383 kg)
  • Trọng lượng có tải: 7.243 lb (3.285 kg)
  • Động cơ: 1 × Bristol Jupiter VIII, 485 hp (362 kW)

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 2 súng máy
  • Bom hoặc ngư lôi nặng 2.000 lb (907 kg)
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan
    • Danh sách máy bay của RAF

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ Barnes 1976, p.275.

    Tài liệu

    • Barnes, C.H. (1976). Handley Page Aircraft since 1907. London: Putnam. ISBN 0-370-00030-7.
    • Mason, Francis K. (1994). The British Bomber since 1914. London: Putnam. ISBN 0-85177-861-5.
    • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions.
    • Jackson, A.J. (1974). British Civil Aircraft since 1919 Volume 2. London: Putnam. tr. 382. ISBN 0-370-10010-7.

    Liên kết ngoài

    • British Aircraft Directory
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Handley Page chế tạo
    Định danh
    công ty

    Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

    HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

    Theo nhiệmvụ
    Ném bom

    Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

    Chở khách

    Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

    Thử nghiệm

    Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

    Vận tải

    Clive • Hastings