Henri Kontinen
![]() Kontinen tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 | |
Quốc tịch | ![]() |
---|---|
Nơi cư trú | Tallinn, Estonia |
Sinh | 19 tháng 6, 1990 (34 tuổi) Helsinki, Phần Lan |
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) |
Tay thuận | Tay phải (một tay trái tay) |
Huấn luyện viên | Chris Eaton |
Tiền thưởng | $2,459,103 |
Trang chủ | henrikontinen.com |
Đánh đơn | |
Thắng/Thua | 7–6 |
Số danh hiệu | 0 |
Thứ hạng cao nhất | Số 220 (18 tháng 10 năm 2010) |
Thành tích đánh đơn Gland Slam | |
Úc Mở rộng | VL1 (2010) |
Đánh đôi | |
Thắng/Thua | 159–83 (65.7%) |
Số danh hiệu | 19 |
Thứ hạng cao nhất | Số 1 (3 tháng 4 năm 2017) |
Thứ hạng hiện tại | Số 8 (30 tháng 4 năm 2018) |
Thành tích đánh đôi Gland Slam | |
Úc Mở rộng | VĐ (2017) |
Pháp Mở rộng | TK (2018) |
Wimbledon | BK (2017) |
Mỹ Mở rộng | BK (2017) |
Giải đấu đôi khác | |
ATP Finals | VĐ (2016, 2017) |
Đôi nam nữ | |
Thắng/Thua | 15–7 (68.18%) |
Số danh hiệu | 1 |
Kết quả đôi nam nữ Grand Slam | |
Úc Mở rộng | V2 (2018) |
Pháp Mở rộng | BK (2015) |
Wimbledon | VĐ (2016) |
Mỹ Mở rộng | TK (2015) |
Cập nhật lần cuối: 30 tháng 4 năm 2018. |
Henri Kontinen (phát âm tiếng Phần Lan: [ˈhenri ˈkontinen]; sinh ngày 19 tháng 6 năm 1990) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Phần Lan.
Kontinen đã giành được 16 danh hiệu đôi ở cấp độ ATP Tour trong sự nghiệp của anh. Anh đã là cựu số 1 đôi thế giới sau khi vô địch nội dung đôi nam Úc Mở rộng 2018. Anh có thứ hạng đánh đơn cao nhất là vị trí số 220 thế giới vào Tháng 10 năm 2010. Em trai anh là Micke là một cựu vận động viên quần vợt.
Sau khi kết thúc sự nghiệp đơn của mình vì bị chấn thương, anh đã bắt đầu cho sự nghiệp đôi. Anh đã vào vòng tứ kết tại nội dung đôi nam Giải quần vợt Wimbledon 2016 với John Peers và vô địch nội dung đôi nam nữ Wimbledon 2016 với Heather Watson. Anh vô địch nội dung đôi nam Úc Mở rộng 2017 với Peers, đó là danh hiệu đôi nam Grand Slam đầu tiên.
Các trận chung kết quan trọng
Chung kết giải Grand Slam
Đôi: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2017 | Úc Mở rộng | Cứng | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 7–5 |
Đôi nam nữ: 2 (1 danh hiệu, 1 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2016 | Wimbledon | Cỏ | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–5), 6–4 |
Á quân | 2017 | Wimbledon | Cỏ | ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 4–6 |
Giải đấu cuối năm
Đôi: 2 (2 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2016 | ATP World Tour Finals, Luân Đôn | Cứng (i) | ![]() | ![]() ![]() | 2–6, 6–1, [10–8] |
Vô địch | 2017 | ATP Finals, Luân Đôn (2) | Cứng (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Chung kết Masters 1000
Đôi: 3 (2 danh hiệu, 1 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2016 | Thượng Hải Masters | Cứng | ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 4–6 |
Vô địch | 2016 | Paris Masters | Cứng (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, [10–6] |
Vô địch | 2017 | Thượng Hải Masters | Cứng | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Chung kết sự nghiệp ATP
Đôi: 24 (20 danh hiệu, 4 á quân)
|
|
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Win | 1–0 | Th8 năm 2014 | Austrian Open Kitzbühel, Austria | 250 Series | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–1, 6–4 |
Loss | 1–1 | Th9 năm 2014 | Moselle Open, France | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–3), 3–6, [8–10] |
Loss | 1–2 | Th11 năm 2014 | Swiss Indoors, Switzerland | 500 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–7(13–15), 6–1, [5–10] |
Win | 2–2 | Th2 năm 2015 | Zagreb Indoors, Croatia | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Win | 3–2 | Th2 năm 2015 | Open 13, France | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, [10–8] |
Win | 4–2 | Th4 năm 2015 | Barcelona Open, Spain | 500 Series | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–7(6–8), [11–9] |
Loss | 4–3 | Th8 năm 2015 | Austrian Open Kitzbühel, Austria | 250 Series | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 3–6, [9–11] |
Win | 5–3 | Th9 năm 2015 | St. Petersburg Open, Russia | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 6–3 |
Win | 6–3 | Th10 năm 2015 | Malaysia Open, Malaysia | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–4), 6–2 |
Win | 7–3 | Th1 năm 2016 | Brisbane International, Australia | 250 Series | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–4), 6–1 |
Win | 8–3 | tháng 5 năm 2016 | Bavarian International, Germany | 250 Series | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 3–6, [10–7] |
Win | 9–3 | Th7 năm 2016 | German Open, Germany | 500 Series | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 6–3 |
Win | 10–3 | Th8 năm 2016 | Winston-Salem Open, United States | 250 Series | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 7–6(8–6), [10–8] |
Win | 11–3 | Th9 năm 2016 | St. Petersburg Open, Russia (2) | 250 Series | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 6–3, [12–10] |
Loss | 11–4 | Th10 năm 2016 | Shanghai Masters, China | Masters 1000 | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 4–6, 4–6 |
Win | 12–4 | Th11 năm 2016 | Paris Masters, France | Masters 1000 | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 3–6, [10–6] |
Win | 13–4 | Th11 năm 2016 | ATP World Tour Finals, United Kingdom | Tour Finals | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 2–6, 6–1, [10–8] |
Win | 14–4 | Th1 năm 2017 | Australian Open, Australia | Grand Slam | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 7–5 |
Win | 15–4 | Th8 năm 2017 | Washington Open, United States | 500 Series | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–5), 6–4 |
Win | 16–4 | Th10 năm 2017 | China Open, China | 500 Series | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 3–6, [10–7] |
Win | 17–4 | Th10 năm 2017 | Shanghai Masters, China | Masters 1000 | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Win | 18–4 | Th11 năm 2017 | ATP Finals, United Kingdom (2) | Tour Finals | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Win | 19–4 | Th1 năm 2018 | Brisbane International, Australia (2) | 250 Series | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 6–3, [10–2] |
Win | 20–4 | Th6 năm 2018 | Queen's Club Championships, United Kingdom | 500 Series | Grass | ![]() | ![]() ![]() | 6-4,6-3. |
Chung kết Challenger và Futures
Đơn: 6 (5 danh hiệu, 1 á quân)
Chú thích (Đơn) |
Challengers (0) |
Futures (5–1) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1–0 | tháng 8 năm 2009 | Lithuania F1, Vilnius | Futures | Đất nện | ![]() | 6–1, 6–3 |
Loss | 1–1 | Th10 năm 2009 | Germany F19, Leimen | Futures | Hard (i) | ![]() | 6–3, 2–6, 5–7 |
Win | 2–1 | Th10 năm 2009 | Great Britain F16, Cardiff | Futures | Hard (i) | ![]() | 7–6(7–4), 7–5 |
Win | 3–1 | Th2 năm 2010 | Bosnia & Herzegovina F2, Sarajevo | Futures | Carpet (i) | ![]() | 6–3, 7–6(7–4) |
Win | 4–1 | Th9 năm 2010 | Sweden F1, Danderyd | Futures | Hard (i) | ![]() | 6–3, 6–4 |
Win | 5–1 | Th9 năm 2010 | Sweden F2, Falun | Futures | Cứng (i) | ![]() | 6–3, 3–6, 7–6(7–5) |
Đôi: 28 (18 danh hiệu, 10 á quân)
Chú thích (Đôi) |
Challengers (8–8) |
Futures (10–2) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loss | 0–1 | Th11 năm 2007 | Helsinki, Finland | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 5–7, [11–13] |
Win | 1–1 | Th4 năm 2008 | Great Britain F6, Exmouth | Futures | Carpet (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–2 |
Loss | 1–2 | Th8 năm 2008 | Tampere, Finland | Challenger | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 4–6 |
Win | 2–2 | Th9 năm 2008 | Sweden F2, Falun | Futures | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Win | 3–2 | Th3 năm 2009 | Great Britain F3, Tipton | Futures | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–7(5–7), 7–6(7–4), [10–4] |
Win | 4–2 | tháng 5 năm 2009 | Kuwait F1, Mishref | Futures | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–2 |
Win | 5–2 | tháng 5 năm 2009 | Kuwait F2, Mishref | Futures | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Win | 6–2 | Th6 năm 2009 | Norway F1, Svingvoll | Futures | Hard | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
Win | 7–2 | Th7 năm 2009 | Estonia F2, Kuressaare | Futures | Clay (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 6–3 |
Loss | 7–3 | Th11 năm 2009 | Jersey, Channel Islands | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 5–7, 6–3, [2–10] |
Loss | 7–4 | Th11 năm 2009 | Helsinki, Finland | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 2–6, 6–7(7–9) |
Loss | 7–5 | Th10 năm 2010 | Great Britain F17, Cardiff | Futures | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 1–6, 2–6 |
Win | 8–5 | Th11 năm 2010 | Loughborough, United Kingdom | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–2, 6–4 |
Loss | 8–6 | Th11 năm 2010 | Helsinki, Finland | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–7(17–19), 6–0, [7–10] |
Win | 9–6 | Th6 năm 2013 | Netherlands F1, Amstelveen | Futures | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–1, 7–5 |
Win | 10–6 | Th6 năm 2013 | Netherlands F2, Alkmaar | Futures | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 7–6(9–7) |
Win | 11–6 | Th6 năm 2013 | Netherlands F3, Breda | Futures | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 7–5 |
Loss | 11–7 | Th7 năm 2013 | Poznań, Poland | Challenger | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 3–6 |
Win | 12–7 | Th7 năm 2013 | Tampere, Finland | Challenger | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–4 |
Loss | 12–8 | Th9 năm 2013 | Sweden F6, Falun | Futures | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 3–6, [5–10] |
Loss | 12–9 | Th10 năm 2013 | Mouilleron-le-Captif, France | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–3, 3–6, [8–10] |
Win | 13–9 | Th11 năm 2013 | Bratislava, Slovakia | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(8–6), 6–2 |
Win | 14–9 | Th11 năm 2013 | Helsinki, Finland | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 5–7, [10–5] |
Win | 15–9 | Th1 năm 2014 | Talheim, Germany | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 3–6, 7–6 (7–3), [12–10] |
Win | 16–9 | Th3 năm 2014 | Cherbourg, France | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 6–4, 6–7 (3–7), [10–7] |
Win | 17–9 | Th4 năm 2014 | Sarasota, United States | Challenger | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 5–7, [10–6] |
Loss | 17–10 | Th7 năm 2014 | Poznań, Poland | Challenger | Clay | ![]() | ![]() ![]() | 7–5, 2–6, [10–8] |
Win | 18–10 | Th11 năm 2014 | Helsinki, Finland (2) | Challenger | Hard (i) | ![]() | ![]() ![]() | 7–6(7–2), 6–4 |
Thống kê sự nghiệp đôi
VĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | Z# | PO | G | F-S | SF-B | NMS | NH |
Tính đến Miami Open 2018.
Giải đấu | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam tournaments | |||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 2R | W | 2R | 1 / 4 | 8–3 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | 2R | 2R | 2R | 1R | 0 / 4 | 3–4 | |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | QF | SF | 0 / 4 | 7–4 | |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | 2R | SF | 0 / 4 | 5–4 | |
Win–Loss | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 1–3 | 1–4 | 6–4 | 14–3 | 1–1 | 1 / 16 | 23–15 |
Giải đấu cuối năm | |||||||||||||
ATP Finals | Không vượt qua vòng loại | W | W | 2 / 2 | 9–1 | ||||||||
ATP World Tour Masters 1000 | |||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | QF | 1R | 0 / 4 | 2–4 |
Miami Masters | A | A | A | A | A | A | A | QF | 1R | 2R | 2R | 0 / 4 | 4–4 |
Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | A | 1R | QF | QF | 0 / 3 | 3–3 | |
Madrid Open | A | A | A | A | A | A | A | 1R | QF | QF | 0 / 3 | 3–3 | |
Rome Masters | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | SF | 0 / 3 | 2–3 | |
Rogers Cup | A | A | A | A | A | A | A | A | QF | QF | 0 / 2 | 2–2 | |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | QF | 0 / 2 | 0–2 | |
Thượng Hải Masters | KTC | A | A | A | A | A | A | A | F | W | 1 / 2 | 7–1 | |
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | W | QF | 1 / 2 | 6–1 | |
Thắng-Bại | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 2–5 | 14–8 | 12–8 | 1–2 | 2 / 25 | 29–23 |
Giải đấu đại diện quốc gia | |||||||||||||
Davis Cup | Z2 | Z2 | Z1 | Z1 | A | Z2 | Z2 | Z2 | Z2 | Z2 | Z2 | 0 / 0 | 13–5 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 7 | 5 | 1 | 19 | |
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | 5 | 1 | 23 | |
Tổng số Thắng-Bại | 1–1 | 2–2 | 1–2 | 1–0 | 0–0 | 2–1 | 19–13 | 31–21 | 52–20 | 43–17 | 7–4 | 159–81 | |
Xếp hạng cuối năm | 585 | 248 | 280 | 769 | 1358 | 128 | 46 | 31 | 7 | 3 | 66% |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official website (tiếng Anh)
- Henri Kontinen trên trang chủ ATP (tiếng Anh)
- Henri Kontinen tại Davis Cup
- Henri Kontinen tại Liên đoàn quần vợt quốc tế