Hidaka, Hokkaidō

Thị trấn in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Hokkaidō, Nhật Bản
Hidaka

日高町
Flag of Hidaka
Cờ
Official seal of Hidaka
Ấn chương
Hidaka trên bản đồ Nhật Bản
Hidaka
Hidaka
Tọa độ: 42°29′B 142°4′Đ / 42,483°B 142,067°Đ / 42.483; 142.067
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
(phó tỉnh Hidaka)
HuyệnSaru
Chính quyền
 • Thị trưởngMiwa Shigeru (三輪 茂, Miwa Shigeru?)
Diện tích
 • Tổng cộng992,67 km2 (383,27 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020[1])
 • Tổng cộng11,279
 • Mật độ11/km2 (29/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Địa chỉ tòa thị chính210-1 Monbetsu Honchō, Hidaka-chō, Saru-gun, Hokkaidō
059-2192 
Khí hậuDfb
Websitewww.town.hidaka.hokkaido.jp

Hidaka (日高町, Hidaka-chō?)thị trấn thuộc huyện Saru, phó tỉnh Hidaka, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 11.279 người và mật độ dân số là 11 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 992,67 km2.

Địa lý

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Hidaka, Hokkaidō
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 7.7 13.0 17.7 24.9 32.0 34.4 35.8 35.5 32.0 25.0 19.3 11.8 35,8
Trung bình cao °C (°F) −2.5 −1.4 3.0 10.3 17.5 21.6 24.8 25.5 21.5 14.6 6.6 −0.3 11,77
Trung bình ngày, °C (°F) −7.6 −6.8 −2.1 4.3 11.0 15.6 19.5 20.2 15.6 8.6 1.9 −4.8 6,28
Trung bình thấp, °C (°F) −13.6 −13.4 −8 −1.4 4.7 10.4 15.4 15.9 10.7 3.2 −2.7 −9.7 0,96
Thấp kỉ lục, °C (°F) −25.3 −27.8 −21.8 −15.6 −4 0.0 5.5 6.6 −0.4 −5.1 −15.2 −21.7 −27,8
Giáng thủy mm (inch) 45.4
(1.787)
41.3
(1.626)
69.3
(2.728)
100.4
(3.953)
115.2
(4.535)
77.5
(3.051)
140.3
(5.524)
224.1
(8.823)
164.4
(6.472)
136.0
(5.354)
122.9
(4.839)
73.9
(2.909)
1.324,3
(52,138)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 121
(47.6)
106
(41.7)
95
(37.4)
27
(10.6)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
25
(9.8)
109
(42.9)
495
(194,9)
Số ngày mưa TB 11.1 11.4 13.0 13.3 12.0 8.7 11.0 12.1 12.5 13.8 14.9 13.3 147,1
Số ngày tuyết rơi TB 13.3 13.2 12.2 3.8 0 0 0 0 0 0.1 3.1 13.4 59,1
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 68.0 78.0 106.8 146.8 181.2 169.3 142.0 146.0 136.0 117.5 63.8 51.7 1.403,0
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[2]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[3]

Tham khảo

  1. ^ a b “Hidaka (Hokkaidō , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s