Higashi, Niigata
Quận in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Nhật Bản
Higashi 東区 | |
---|---|
Văn phòng hành chính quận Higashi | |
Vị trí quận Higashi trên bản đồ thành phố Niigata | |
Higashi Vị trí quận Higashi trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 37°55′29,4″B 139°5′33,6″Đ / 37,91667°B 139,08333°Đ / 37.91667; 139.08333 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu (Kōshin'etsu) (Hokuriku) |
Tỉnh | Niigata |
Thành phố | Niigata |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 38,62 km2 (14,91 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 134,446 |
• Mật độ | 3,500/km2 (9,000/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Địa chỉ | 1-4-1 Shimokido, Higashi-ku, Niigata-shi, Niigata-ken 950-8709 |
Điện thoại | 025-272-1000 |
Website | Website chính thức |
Higashi (
Địa lý
Đô thị lân cận
- Niigata
- Niigata
- Kita, Niigata
- Kōnan, Niigata
- Chūō, Niigata
- Niigata
Tham khảo
- ^ “Higashi-ku (Ward, Niigata City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2024.