Highland Football League 1997–98

Highland League
Mùa giải1997–1998
Vô địchHuntly

Highland Football League 1997–98 với đội vô địch là Huntly lần thứ 5 liên tiếp, số chức vô địch liên tiếp dài nhất trong lịch sử Highland League. Nairn County đứng cuối bảng.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Huntly (C) 30 22 5 3 92 32 +60 71
2 Fraserburgh 30 21 5 4 69 31 +38 68
3 Peterhead 30 20 5 5 88 34 +54 65
4 Cove Rangers 30 19 4 7 100 39 +61 61
5 Elgin City 30 16 7 7 59 33 +26 55
6 Keith 30 15 6 9 65 54 +11 51
7 Forres Mechanics 30 13 6 11 64 58 +6 45
8 Clachnacuddin 30 14 3 13 59 57 +2 45
9 Deveronvale 30 11 6 13 59 61 −2 39
10 Buckie Thistle 30 11 6 13 42 47 −5 39
11 Brora Rangers 30 10 4 16 54 66 −12 34
12 Lossiemouth 30 9 6 15 39 66 −27 33
13 Rothes 30 7 8 15 41 56 −15 29
14 Wick Academy 30 5 5 20 40 74 −34 20
15 Fort William 30 3 4 23 31 130 −99 13
16 Nairn County 30 3 3 24 30 94 −64 12

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

  • x
  • t
  • s
Highland Football League
Đội bóng
Đội bóng cũ
  • Aberdeen 'A'1
  • Black Watch
  • Caledonian2
  • Cameron Highlanders
  • Elgin City3
  • Elgin Caledonian
  • Highland Light Infantry
  • Highland Garrison Training Battalion
  • Inverness Celtic
  • Inverness Citadel
  • Inverness Thistle2
  • Inverness Union4
  • King's Own Scottish Borderers
  • Peterhead3
  • RAF Kinloss
  • Ross County3
  • Sutherland Highlanders

Đội giải thể được đánh dấu in nghiêng. 1Đội dự bị của Aberdeen. 2Đội hợp nhất để tạo thành Inverness Caledonian Thistle. 3Hiện tại thi đấu ở Scottish Professional Football League. 4Hợp nhất với Inverness Thistle năm 1895

Các giải đấu liên quan
Mùa giải

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1997-98

  • x
  • t
  • s
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
  • ĐTQG
    • U-21
    • U-20
    • U-19
    • U-17
Hệ thống giải
Giải đấu cúp
  • Scottish Cup
  • League Cup
  • Challenge Cup
  • Youth Cup
Bóng đá nghiệp dư
  • SAFA
    • Amateur Cup
    • Aberdeenshire
    • Ayrshire
    • Caithness
    • Caledonian
    • Central
    • Fife
    • Inverness & District
    • Kingdom Caledonian
    • Lewis & Harris
    • Lothian & Edinburgh
    • Midlands
    • North & South Lanarkshire
    • Orkney
    • Paisley & District
    • Perthshire
    • Scottish
    • Shetland
    • Stirling & District
    • Strathclyde
    • Uist & Barra
    • West of Scotland
  • Cầu thủ

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s